Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylen (LLDPE PF-0218-B) Mới 100%. Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao.
|
kg
|
$1.33
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh
|
kg
|
$1.20
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Hạt nhựa PVC nguyên sinh
|
kg
|
$1.30
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylen: LDPE2426K
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS GP-35,NU-0214,GLEAM BLACK
|
kg
|
$2.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa -EVA( Ethylene Vinyl Acetate)
|
kg
|
$2.33
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Silicone nguyên sinh (mã TY 4366-60)
|
kg
|
$2.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethane dạng nguyên sinh- Polyurethane two component resins (EG7275A). Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (SASOL HDPE PRIME GRADE HB5003 (POLYETHYLENE)
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa PE (LDPE PRIME GRADE LF2047A)
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE H034SG
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ALKYD RESIN 318A - Nhựa Alkyd dạng lỏng nguyên sinh
|
kg
|
$1.68
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC - P tổng hợp dùng cho Y tế (hạt nhựa nguyên sinh) - Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.07
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinul s-1003
|
kg
|
$1.13
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt nguyên sinh PET
|
kg
|
$1.92
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.13
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - BP - 8363 BLACK
|
kg
|
$2.13
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng (EPOXY RESIN BASE W-300)
|
kg
|
$2.84
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS - POLYSTYRENE COMPOUND
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE SP 480 Polyletylene - dạng nguyên sinh ,mới 100% ,25kg/bao
|
kg
|
$1.29
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa PP RESIN HY 301
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE (TP5200) nguyen kieu sx vai bat
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa EVA (Ethylene Vinyl Acetate)
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.01
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa alkyt, dạng lỏng (CK-R-R10110)
|
kg
|
$2.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (EFDC 7050)
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE TITANZEX HF7000)
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Bột nhựa PVC (Chưa pha trộn các chất khác): polyvinyl clorua.Hàng mới 100%,gồm 60 kiện đóng trong 2 cont 40
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Polyurethan dạng nguyên sinh (Elastocool MH2143/0 C-A), hàng mới 100%, dùng để sản xuất cách nhiệt PU cho bình nước nóng
|
kg
|
$2.52
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DURACON SW-01 CF2001 NATURAL
|
kg
|
$3.98
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.29
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
POLYPROPYLENE H03BPMP, Nhựa PP dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DURACON M90-44 CD3068 BLACK
|
kg
|
$2.23
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt Nhựa ABS STAREX GC-0703 K23406 BLACK
|
kg
|
$2.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa : CA-916 (21 kg)
|
kg
|
$3.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột s-65
|
kg
|
$1.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (Polypropylen) dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Eva Nguyên sinh(21)(Ethylene- Vinyl Acetace, Copolymer Evathene UE630)
|
kg
|
$1.73
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa lỏng alkyd nguyên sinh dạng lỏng
|
101, 200kg/thùng, nguyên liệu sản xuất sơn.
|
kg
|
$1.86
|
Cảng Chùa vẽ (Hải phòng)
|
Hạt nhựa ABS-1000 ( ABS RESIN - 1000 )
|
kg
|
$2.06
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon cao su dạng nguyên sinh(Silicon Rubber
|
588)
|
kg
|
$2.40
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
Hạt nhựa PS ( Là polystyrene-loại khác, dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng) - HIPS BLACK-800BK
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa PET (Dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE H5840B
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polystyren - PP RESIN NATURAL
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh - Silicone Fluids LE-45HV/PP ( 150 PAILS x 20 KGS/PAIL) , hàng mới 100%
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa phenolic dạng nguyên sinh( C6H6O.CH2O)n
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa melamine formaldehyde nguyên sinh dạng lỏng (SUPER BECKAMINE L-117-60)
|
kg
|
$2.58
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Dầu Silicone ( Silicone Oil)
|
kg
|
$2.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS - BLACK COMPOUND
|
kg
|
$1.31
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|