Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
|
|
|
|
Khô dầu cọ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc. Màu, mùi đặc trng của khô dầu cọ, không có mùi chua, mốc. Hàm lợng profat 22.3%; độ ẩm 8.71%, hàm lợng Aflatoxin 8.2ppb
|
tấn
|
178
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Copra Extraction Pellet ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi. Màu mùi đặt trng không mùi chua mốc. Độ ẩm <10,8%, hàm lợng Aflatoxin <0.1 ppb.
|
tấn
|
228
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: Cám mì, Hàng xá trên tàu
|
tấn
|
240
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột Xơng Thịt Lợn - NL SX thức ăn chăn nuôi - Protein 46.10% độ ẩm 7.64% . Đủ điều kiện NK theo TT26/2012 TT BNNPTNT
|
tấn
|
400
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Dịch cá ( chất bổ sung đạm dùng để chế biến làm thức ăn chăn nuôi tôm) - FISH SOLUBLE LIQUID FOR FEED PURPOSE,Hiệu Kaikoh. Hàng mới 100%
|
tấn
|
690
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột gan mực (Bột phụ phẩm chế biến động vật thủy sinh.) (Squid liver powder). Protein: 43.66%; Độ ẩm: 8.23%; Salmonella, Ecoli not detected. Nguyên liệu SX thức ăn gia súc thủy sản.
|
tấn
|
838
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ và nguyên liệu
|
|
|
|
|
Gỗ lim tròn châu phi TALI ĐK 70cm trở lên dài 5.2m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythrophleum Suaveolens
|
m3
|
553,71
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ sồi trắng xẻ 4/4 ABC ( Tên khoa học: Quercus alba) . Dày 26 mm; Dài 2.2- 3.0 m, Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites
|
m3
|
486,18
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ giẻ gai xẻ sấy ( loại ABC) Qui cách:dày 32mm , rộng 120mm&up , dài 2.2m
|
m3
|
417
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
CIF
|
Gỗ Sồi Trắng xẻ Châu Âu. (ABC+). QC:(2100-4200x100-460x22)mm. Tên KH: Quercus sp.
|
m3
|
466,06
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ Hơng Kosso đẽo vuông thô, dài: 260CM, chu vi: 40CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Pterocarpus Erinaceus )
|
m3
|
750
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Thép
|
|
|
|
|
Thép không gỉ dạng cuộn SS 410S, size 0.38*1000mm up* coil
|
tấn
|
1,230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim cha đợc tráng, phủ (t2.00 x w1230)mm
|
tấn
|
543
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn : 3.0mm x 1240mm x cuộn, Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,330
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội 430 0.40-0.48mm x 1030-1250mm, hàng mới 100%
|
tấn
|
1,220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép tấm cán nóng,dạng kiện,không hợp kim,không tráng phủ,mạ,sơn,mác thép JIS G3131,hàng loại 2,mới 100%,kt: 1.2-6.0mm x 800mm up x 1000mm up
|
tấn
|
460
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|