menu search
Đóng menu
Đóng

Giá thuỷ sản tại một số tỉnh ngày 30/9/2014

15:04 30/09/2014
 

Mặt hàng

 Giá (đ/kg)

Hậu Giang

 

Cá lóc nuôi

45.000

Cá rô

45.000

Cá diêu hồng

56.000

Cá thu loại 1 nguyên con

157.000

Thái Nguyên

 

Cá rô phi 0,5 kg/con

50000

Cá Trắm 1kg – 2kg/con

75000

Cá rô phi 1kg/con

55000

Hưng Yên(bán buôn)

 

Cá Trắm 1kg – 2kg/con

68000

Cá trắm >2kg

78000

Cá chép >1,5 kg

65000

Cá quả miền Bắc >1kg

900000

Cá quả miền Nam >1kg

65000

Tôm sú nuôi 40+45 con/kg

220000

Tôm sú nuôi 30+35 con/kg

300000

Tôm đồng

130000

An Giang

 

Cá lóc đồng loại 1 (2con/kg)

100.000

Cá diêu hồng

42.000

Cá biển loại 4

28.000

Cá tra nuôi hầm thịt trắng (0,8-1kg)

23.000(-500)

Cá tra nuôi hầm thịt hồng, vàng (0,8-1kg)

22.500(-200)

Tôm càng xanh (30 con/kg)

210.000

Cá rô phi

35000

Cá chim trắng

30000

Tôm càng xanh

25500

TP Hồ Chí Minh (bán buôn)

 

Lợn hơi

55500

Cá trắm

46000

Cá tra

28000

Cá rô

40000

Cá điêu hồng

48000

Cá lóc

70000

Cá kèo

95000

Cá trê phi

33000

Tôm sú

330000

Tôm thẻ

140000

Ếch

55000

Cua sống

250000

Tiền Giang

 

Cá tra

40000

Cá rô nuôi

32000

Cá basa

36000

Cá điêu hồng

31000

Cá kèo

97000

Cá ngừ đại dương

110000

Cá lóc đồng (350g trở lên)

110000

Cá lóc nuôi

47000

Cá trê đồng

92000

Cá bạc má

24000

Tôm càng xanh

300000

Tôm sú loại 20 con/kg

180000

Nghêu

23000

Cua thịt (cột bằng dây nylon)

200000

Cua gạch

275000

Sò huyết

45000

Kiên Giang

 

Cá điêu hồng

43500

Cá thu

97000

Cá lóc nuôi

52000

Cá lưỡi trâu

34000

Cá ba thú

20000

Cá lạc

70000

Cá Bóp

117000

Tôm sú

227000

Cua thịt

117000

Cua gạch

155000

Đắc Lắc

 

trứng Vịt lộn

3500

Gà công nghiệp

65000

Gà ta

95000

Cá lóc

60000

Cá rô phi

45000

Vĩnh Long

 

Cá trê lai

32000

Cá điêu hồng

34500

Cá tra thịt trắng

23200

Cá lóc nuôi

45000

Tôm càng xanh

350000

Long An

 

Cá lóc đồng

100.000

Cá rô phi

38.000

Cá thu

145.000(-10.000)

Trà Vinh

 

Cá quả (lóc) loại 1

130.000

Cá nục

55.000

Tôm khô loại 1

1.200.000

Tôm sú loại 1

300.000

Nguồn: Vinanet/TTGC

 

Nguồn:Vinanet