MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GH
|
03061710
|
Tôm sú PD tươi đông lạnh, Size 26/30, PACửa khẩuING: 1.8KG/BloCửa khẩu X 6/CARTON, Xuất xứ: Việt Nam
|
kg
|
16,06
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng PD IQF đông lạnh, size 71/90 ( BAG 1.0KG X 10BAGS/CARTON )
|
kg
|
7,31
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh , Hàng đóng gói 10kg/thùng , Size : 220/Up
|
kg
|
2,33
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041930
|
Cá hộp ba cô gái-cá nục sốt cà (155gr/lon - 100lon/ thùng)-khui muỗng
|
thùng
|
42,70
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng PDTO hấp đông lạnh. Size 56/65. PaCửa khẩuing: 300grs/bag x 36/CTN (100%Net). Xuất xứ: Việt Nam
|
pound
|
5,50
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
FOB
|
03062120
|
Tôm hùm sống(Panulirus Cygnus)
|
kg
|
23,50
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
03061710
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh, xuất xứ Việt Nam: 1.50Kg/Box x 09/Carton, (940g NW, 560g Glazing). Size 13/15
|
kg
|
12,10
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh
|
DAF
|
03061710
|
Tôm sú tươi nguyên con đông lạnh (0.67kg/bloCửa khẩu x 10/ carton) : size 16/20
|
kg
|
9,26
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh
|
DAF
|
03061720
|
Tôm thẻ tươi lột vỏ bỏ đầu đông lạnh (10kg/túi/ carton) ) : size 100/200
|
kg
|
6,98
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh
|
DAF
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh, size 120-170GM (IQF 10 X 1KG/CTN)
|
kg
|
3,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03048700
|
Cá NGừ STEAKS ĐÔNG LạNH
|
kg
|
7,68
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh, xuất xứ "Viet Nam", 1.0kg/boxes x 10/ctn, bao bì " GM", size 16/20
|
kg
|
12,70
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh, xuất xứ "Viet Nam", 1.0kg/boxes x 10/ctn, bao bì " GM", size 21/25
|
kg
|
11,70
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03074910
|
Mực ống tube đông lạnh BloCửa khẩu size 20-40
|
kg
|
6,40
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh
|
kg
|
4,95
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
TÔM THẻ THịT PD HấP ĐÔNG LạNH SIZE 60/90
|
kg
|
11,25
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03061720
|
TÔM THẻ THịT PD HấP ĐÔNG LạNH SIZE 90/120
|
kg
|
10,35
|
Cảng VICT
|
FOB
|
16052190
|
Tôm thẻ PDTL luộc đông lạnh size: 100/200
|
kg
|
8,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041990
|
Cá bò khô ghép tẩm gia vi
|
kg
|
8,00
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03055920
|
Cá trích khô size 7-9A
|
kg
|
4,00
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03046200
|
Cá TRA FILLET ĐÔNG LạNH - SIZE: 170-230
|
kg
|
3,45
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh (GLZ:10%). Size : 31/40
|
kg
|
10,10
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá chỉ vàng
|
kg
|
9,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá cơm
|
kg
|
6,90
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi đông lạnh; Size: 21/25
|
kg
|
14,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh
|
kg
|
4,65
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
16042099
|
CHả Cá ĐÔNG LạNH
|
kg
|
2,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá TRA FILLET ĐÔNG LạNH - SIZE: 120-170
|
kg
|
2,67
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PD đông lạnh; Cỡ 26/30;
|
kg
|
15,00
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú HLSO đông lạnh . Size : 13/15
|
kg
|
14,10
|
Cảng VICT
|
FOB
|
16041311
|
Cá trích ngâm dầu đóng hộp, 48 lon/ thùng, 125 g/ lon
|
thùng
|
22,05
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
03034200
|
Cá ngừ đại dương đông lạnh steak 10-12 OZ (10lbs/thùng)
|
pound
|
4,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDANS); 142G/hộp; 72hộp/thùng
|
thùng
|
88,27
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03074920
|
Mực khô size: 2L
|
kg
|
19,50
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh
|
kg
|
10,14
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|