Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Long An
|
Xi măng Hà Tiên PCB40
|
Bao
|
86.000
|
|
Thép XD phi 6-8
|
Kg
|
17.000
|
Trà Vinh
|
Xi măng PC 40 Holcim
|
Bao
|
90.000
|
|
Xi măng PC 40 Gà Tiên
|
“
|
88.000
|
|
Xi măng PC 40 Tây Đô
|
“
|
82.000
|
|
Xi măng trắng HP
|
“
|
180.000
|
|
Thép phi 6-8 LD
|
Kg
|
15.300
|
Bình Dương
|
Xi măng PCB30 (Fico Bình Dương)
|
Bao
|
67.000
|
|
Thép XD phi 16-18
|
Kg
|
15.000
|
Bạc Liêu
|
Ciment Hà Tiên PCB40 (50 kg/bao)
|
Bao
|
80.500
|
|
Thép tròn phi 6
|
Kg
|
14.800
|
|
Thép tròn phi 8
|
“
|
14.750
|
Cà Mau
|
Sắt tròn phi 6-8(Vicasa)
|
Kg
|
14.675
|
|
Xi măng Hà Tiên PCB40 (bao)
|
Bao
|
71.000
|
Cần Thơ
|
Thép phi 6 Tây Đô
|
Kg
|
15.700
|
|
Thép phi 8 Tây Đô
|
“
|
15.700
|
|
Xi măng Tây Đô
|
Bao
|
77.000
|
Lâm Đồng
|
Xi măng Hà Tiên P400
|
Bao
|
96.800
|
|
Thép XD phi 6
|
Kg
|
13.800
|
|
Gỗ Coffa(gỗ thông 3 lá – N4)
|
M3
|
5.200.000
|
Tiền Giang
|
Xi măng PCB30 Hà Tiên II
|
Bao
|
87.000 (-1.000)
|
|
Thép XD phi 6
|
Kg
|
14.500
|
|
Thép XD phi 8
|
“
|
14.450
|
Tây Ninh
|
Xi măng PCB30 (Fico Tây Ninh)
|
Bao
|
74.000
|
|
Thép XD phi 10 (vinakyoei)
|
Kg
|
15.000
|
Đồng Tháp
|
Xi măng Holcim PCB40
|
Bao
|
87.000 (-1.500)
|
|
Thép XD phi 6-8
|
Kg
|
15.200
|
An Giang
|
Thép xây dựng phi 6 Pomina
|
Kg
|
14.700
|
|
Thép xây dựng phi 8 Pomina
|
Kg
|
14.700
|
|
Xi măng Hà Tiên
|
Bao
|
84.500
|
Hậu Giang
|
Thép XD phi 6-8
|
Kg
|
15.000
|
|
Xi măng PCB30, bao 50 kg
|
Bao
|
85.000
|
Hồ Chí Minh
|
Xi măng PCB40 Hà Tiên
|
Bao
|
86.500 (0)
|
|
Xi măng PCB40 Holcim
|
Bao
|
88.500 (0)
|
|
Xi măng PCB40 Sao Mai
|
Bao
|
88.000
|
|
Xi măng trắng Thái Lan (hoặc tương đương) bao 40 kg
|
Bao
|
140.000
|
|
Đá 1x2
|
M3
|
300.000
|
|
Đá 5x7
|
“
|
360.000
|
|
Đá 4x6
|
“
|
280.000
|
|
Cát xây thô
|
“
|
280.000
|
|
Cát bê tông to
|
“
|
300.000
|
|
Cát bê tông vừa
|
“
|
280.000
|
|
Cát san lấp
|
“
|
200.000
|
|
Gạch 4 lỗ 8x8x18 Tuynel (loại 1)
|
Viên
|
900
|
|
Gạch đinh 4x8x18 Tuynel (loại 1)
|
“
|
1.000
|
|
Thép cuộn phi 6 mm CT3
|
Kg
|
19.100
|
|
Thép cuộn phi 10 mm CT3
|
“
|
19.200
|
|
Thép cây vằn D10 CT5
|
“
|
19.500
|
|
Gỗ coffa thông dài trên 3,5m
|
1.000 m3
|
8.200.000
|
|
Gỗ coffa tạp dài trên 3,5 m
|
“
|
5.400
|
|
Cù tràm đk 100-200 dài 4m
|
Cây
|
40.000
|
Nguồn: VinanetThị trường giá cả
Nguồn:Vinanet