XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.70
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CF
|
Chè đen loại FD (Mới 100%, đóng đồng nhất 60kg/kiện)
|
tấn
|
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen khô (OP). Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40.3kg/bao.
|
kg
|
$2.40
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen PF1. Đóng gói đồng nhất 50Kg/Bao, trọng lượng cả bì 50.3Kg/Bao.
|
kg
|
$1.20
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen Việt Nam loại F2
|
tấn
|
$970.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PEKOE , hàng mới 100%,
|
kg
|
$2.42
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PS , hàng mới 100%,
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS , hàng mới 100%,
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OP (Green tea OP)
|
kg
|
$2.58
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè xanh PS
|
kg
|
$1.07
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Trà xanh BOP
|
kg
|
$1.07
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.70
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CF
|
Chè đen F3 được sản xuất tại Việt Nam.
|
kg
|
$0.54
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PEKOE
|
kg
|
$2.40
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong 535 bao PP/PE. 40 kg/bao
|
kg
|
$1.29
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PF1
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BOP
|
kg
|
$1.15
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PS (hàng đóng đồng nhất 40kg/kiện)
|
kg
|
$1.03
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè ủ men một phần, hàng mới 100%
|
kg
|
$3.80
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS
|
kg
|
$0.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen F1
|
kg
|
$0.82
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen Pekoe
|
kg
|
$1.91
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OP-013
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
chè đen PF ( 65kg/bao )
|
kg
|
$2.08
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen F
|
kg
|
$0.89
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|