Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/K giao hàng
|
Chè xanh BT
|
KG
|
$2.65
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Chè xanh OP (BPS)
|
KG
|
$2.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Chè xanh FBOP (BPS)
|
KG
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Chè xanh PS (BPS)
|
KG
|
$1.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Chè đen OP
|
TAN
|
$2,425.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh PEKOE 1
|
TAN
|
$2,150.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè xanh OP
|
KG
|
$2.59
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh MC1 514 In PE + Kraft + Gunny
|
KG
|
$2.58
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen loại FD
|
TAN
|
$960.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh BT
|
KG
|
$2.65
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Chè đen PF1 do Việt Nam sản xuất. Hàng đong' trong bao Kraft, đong' đồng nhất 50kg/bao. Mới 100%.
|
KG
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen CTC BP1, hàng đóng trong bao Kraft/ hai lớp PP, đóng bao 64kgs/bao.
|
KG
|
$1.55
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen BP1, hàng mới 100%
|
KG
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè CTC Loại PF1
|
TAN
|
$1,510.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh Fannings được sản xuất tại Việt Nam (Chè được đóng trong 476 bao)
|
KG
|
$0.84
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 40 kg/bao
|
KG
|
$2.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen PF ( 64kg/bao )
|
KG
|
$1.97
|
Cảng Hải Phòng
|
DES
|
Chè đen OPA xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 26 kg/bao
|
KG
|
$1.73
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 40 kg/bao
|
KG
|
$1.29
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP1
|
KG
|
$2.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
PARTIAL FERMENTED TEA (Trà ủ men một phần, mới 100% sản xuất tại việt nam )
|
KG
|
$4.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen OPA
|
KG
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
chè đen OP3
|
KG
|
$0.95
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS2
|
KG
|
$0.60
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F2
|
KG
|
$0.60
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP-1
|
KG
|
$1.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Pekoe loại 500g
|
KG
|
$2.59
|
Cảng Chùa vẽ (Hải phòng)
|
FOB
|
Chè đen Pekoe 1 ( 33 kg/bao = 516 bao)
|
KG
|
$1.85
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen STD.A.111 PEKOE
|
KG
|
$2.50
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen STD.A.110 OPA2
|
KG
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
KG
|
$1.28
|
Cảng Hải Phòng
|
CIP
|
Chè xanh loại OP.1
|
TAN
|
$2,410.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh do Việt Nam sản xuất FNGS (Hàng đóng đồng nhất 55kg/bao)
|
KG
|
$1.14
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè Đen OPA
|
KG
|
$2.02
|
Ga Hà nội
|
CIP
|