Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm (đóng bao PP tịnh 25kg/bao) - 2% bao rỗng dự phòng theo hàng (100 bao)
|
tấn
|
$415.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hạt dài 15% tấm,đóng bao 25x1kg
|
tấn
|
$467.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh / bao, 50.13kg cả bì/ bao đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$720.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Nếp Việt Nam 10% tấm xuất khẩu. Vụ mùa 2012-2013. Đóng bao PP tịnh 50 kg/bao; cả bì 50,12 kg/bao.
|
tấn
|
$608.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao, 50.12kg cả bì/bao. Đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$435.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hạt dài 15 % tấm đóng đồng nhất bao 25 kg
|
tấn
|
$420.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm đóng bao 9kg
|
tấn
|
$450.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao tráng màn POPP 50Kg. Xuất kèm 3% bao rỗng dự phòng
|
tấn
|
$389.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao,50.13kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$713.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm (1760bao, 25kg/bao)
|
tấn
|
$450.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm đóng đồng nhất trong 10.000 bao tịnh 25.00kg/bao, cả bì 25.08kg/bao. 100 bao rỗng kèm theo. Hàng xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$590.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 5% tấm đóng thành 10.000 bao PP đồng nhất, trọng lượng 50kg/bao .
|
tấn
|
$415.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 25% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP 50kg tịnh/bao. 2% bao rỗng giao miễn phí theo hàng. Giao hàng bằng tàu.
|
tấn
|
$383.00
|
Cảng Sài Gòn KV3 – Bến phao
|
FOB
|
Gạo nếp việt nam 30kg/bao
|
tấn
|
$570.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Gạo 15% tấm xuất khẩu ( 3.000 bao x 50kg/bao) đóng trong bao đồng nhất.
|
tấn
|
$405.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm
|
tấn
|
$610.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 15% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 50kg/bao.
|
tấn
|
$430.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nếp Việt Nam 10% tấm
|
tấn
|
$620.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm
|
tấn
|
$438.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm
|
tấn
|
$490.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm đóng thành 1.500 bao PP đồng nhất, trọng lượng 50kg/bao.
|
tấn
|
$610.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm (925 bao, 50lbs/bao, 50lbs = 22.68kg)
|
tấn
|
$705.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo 20% tấm (925 bao, 50lbs/bao, 50lbs = 22.68kg)
|
tấn
|
$435.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|