Nhập khẩu
|
|
|
|
Thép cuộn cán nóng không phủ mạ tráng, không hợp kim 2.00mm x1219mm xC
|
USD/tấn
|
625
|
CK Cảng SGòn KV III
|
Thép ống carbon/Carbon pipe SA106-C (OD 355.6 x 60AWT x 6090L)
|
USD/kg
|
1.6
|
HQ cảng Dung Quất
|
Than cốc luyện từ than đá hàm lượng C>80%
|
USD/tấn
|
285
|
CK Trà Lĩnh Cao Bằng
|
Đá Granite đã mài bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh (1.8-2.4)mx0.6mx0.018m
|
USD/m2
|
4.67
|
Cảng HP KV III
|
Magie Oxit điện chảy (Magiesium Oxit) thành phần MgO 96-97% dạng bột, hàng mới 100%
|
USD/tấn
|
530
|
CK Ka Long
|
Gỗ cao su xẻ đã qua chế biến
|
USD/m3
|
260
|
CK Xa Mát Tây Ninh
|
Gỗ đã qua xử lý nhóm 1:trắc (Dalbergia Cambodia Pierre)
|
USD/m3
|
1500
|
CK Thường Phước Đồng Tháp
|
Gỗ xẻ nhóm 1: trắc
|
USD/m3
|
1500
|
CK Ka Tum Tây Ninh
|
Gỗ hương xẻ
|
USD/m3
|
750
|
CK Lao Bảo Quảng Trị
|
Đạm SA (NH4)2SO4 AmmoniumSulfat (NH4)2SO4 N>20.5% (NitrogenContent)S.24%
|
USD/tấn
|
110
|
Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Đạm U rê NH2CO, hàm lượng N>=46%, hàng đóng bao PE/PP
|
CNY/tấn
|
1800
|
CK Phó Bảng Hà Giang
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh Grade PP575
|
USD/tấn
|
1325
|
Cảng tổng hợp Bình Dương
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Áo Blouse chui đầu nữ
|
USD/tá
|
46.56
|
HQ Thuỷ An
|
Quần dài nữ 1 lớp FL8065 (A25)
|
USD/c
|
5
|
HQ Thái Nguyên
|
Quần trẻ em – 34-3501
|
USD/c
|
3.05
|
HQ Qlý các KCN Bắc Giang
|
Áo Jacket nữ
|
USD/c
|
4.14
|
HQ Qlý hàng gia công HCM
|
HTS 6109100040, CAT 339, áo thun nữ, Style: HS33-10G
|
USD/c
|
4.35
|
HQ Sóng Thần
|
HTS 6205202066 CAT 340, áo sơ mi nam dài tay, mới 100%, SX tại VN
|
USD/c
|
8.88
|
HQ Điện tử HP
|
Áo khoác nữ lông vũ
|
USD/c
|
12.53
|
HQ Tây Đô Cần Thơ
|