menu search
Đóng menu
Đóng

Tham khảo giá hàng hoá xuất nhập khẩu ngày 15/2/2011

10:34 15/02/2011
 
Xuất khẩu
 
 
 
Than Hòn Gai No.09C
USD/tấn
68,00
CK Cảng Cẩm Phả
Than Hòn Gai loại tốt No.11B
75,50
CK Cảng Cẩm Phả
Than Hòn Gai FINE No.10B2
86,1
CK Cảng Cẩm Phả
Than Hòn Gai LUMP No.2B
200,00
CK Cảng Cẩm Phả
Áo thể thao
USD/c
6,33
Sân bay Tân Sơn NHất
Áo dệt
6,00
Sân bay QT Nội Bài
Áo Blouse chui đầu nữ
USD/tá
46,56
HQ Thuỷ An
Áo Jacket nữ
USD/c
4,14
QL hàng gia công HCM
Áo thun nữ Style: HS33 – 10G, Cat 339
4,35
HQ Sóng Thần
Áo sơ mi nam dài tay, mới 100%, SX tại VN
8,88
HQ Điện tử HP
Quần dài nữ 1 lớp FL 8065 (A25)
5,00
HQ Thái Nguyên
Quần trẻ em 34-3501
3,05
QL các KCN Bắc Giang
Giầy da nữ
USD/đôi
36,94
Sân Bay Nội Bài
Giày thể thao Nike 10
14,02
Cảng Cát Lái
Be giường (chưa sơn) 160mm x 60mm x 2100mm x2
USD/bộ
16.31
HQ Biên Hoà
Phần dưới bàn văn phòng (chưa sơn) 790 x574x790mm
USD/c
48.82
“           “
Mặt bàn văn phòng (chưa sơn) 90x1740x790mm
39.41
“          “
Thép mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng SGCC/2.0/1219 (2.0x46mmxcuộn)
1320
KCN Viet Nam – Singapore
Thép mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng SGCC/2.0/1219 (2.0x50mmxcuộn)
1320
KCN Viet Nam – Singapore
Thép mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng SGCC/2.0/1219 (2.0x52mmxcuộn)
USD/tấn
1320
KCN Viet Nam – Singapore
Thép Silic kỹ thuật điện 50H1000 (0.5x111mmxcuộn)
1165
KCN Viet Nam – Singapore
Thép cuộn ko hợp kim mạ kẽm bằng pp điện phân, tráng phủ Plastic 0.6x205mm
USD/cuộn
969.89
KCN Bắc Thăng Long
Thép cuộn ko hợp kim mạ kẽm bằng pp điện phân, tráng phủ Plastic 0.6x324mm
1590.29
KCN Bắc Thăng Long
Nhập khẩu
 
 
 
Gỗ trắc xẻ nhóm 1 đã qua xử lý
USD/m3
1.500,00
HQ Dinh Đồng Tháp
Gỗ hương xẻ
750,00
CK Lao Bảo Quảng Trị
Gỗ cao su xẻ đã qua chế biến
260,00
CK Xa Mát Tây Ninh
Gỗ dương vàng 5/4” x 7.50’ – 15.97’ x 6.54’ – 7.81’
323,25
HQ Long Bình Tân
Gỗ thông xẻ (Radiata N4): 45x120mm x 1.8-6.0m
235,00
HQ KV IV (ICD Transimex)
Gỗ chò xẻ dùng để SX đồ gia dụng
640,00
HQ Nam Định
Gỗ mật đã qua xử lý nhóm 1
500,01
CK Hoàng Diệu BÌnh Phước
Gỗ tròn Arau kính 60cm up (30 lóng)
300,00
CK Cảng Cần THơ
Gỗ tròn sến bo bo N4
220,00
CK QT Bờ Y – Kom Tum
Gỗ cây sâng xẻ tận dụng
200,00
CK Tây Trang Điện Biên
Gỗ cây ngứa chưa bocs vỏ loại tận dụng
180,00
CK Tây Trang Điện Biên
Ván lạng gỗ sồi (Grade 150-200cm)
1,01
QL ngoài KCN Bình Dương
Bộ giường ngủ
USD/bộ
398,11
CK Xa Mát Tây Ninh
Chân giường gỗ lim
USD/c
26,65
QL các KCN Bắc Giang
Dầu đánh bóng/dùng tẩy rửa đán bóng chi tiết
JPY/thùng
41400
HQ Mỹ Phước –Đội TT khu liên hợp
Dầu gasoil 0,25%S
USD/tấn
824.32
HQ Cảng Đồng Tháp
Dầu bôi trơn chuyên dụng Quinsyn PG
SGD/thùng
700
CK Cảng sân lay Vtàu
Thuốc nhuộm: Sunfix navy Blue SPD Conc
USD/kg
5.91
Đội htủ tục Chơn Thành HQ CK QT Hoa Lư
Hạt nhựa PS (Polystyrene) – KUMHO SUNNY HIPS 425 – KI950621, mới 100%
2.35
HQ KCX Linh Trung – HCM
Hạt nhựa dạng nguyên sinh GPPS RESIN GRADE: GP 150 (THC 75USD)
USD/tấn
1380
HQ KC IV (ICD Transimex)
Hạt nhựa HIPS 576H PSMT 22087 – 20V Dim Black
USD/kg
1.77
HQ KCN Bắc Thăng Long
Hạt nhựa HIPS 576 PSMT VB0089-20V Mistral Blue
1.77
“                       “
Gỗ lim Tali xẻ, dày 38mm 58mm, rộng 150mm trở lên, dài 2,1m trở lên
EUR/m3
470
HQ Ninh BÌnh
Gỗ beech (sồi) xẻ Fagus SP – qui cách dày 32mm, dài 2200-4000mm
EUR/m3
345
CK Cảng Sài Gòn KV IV
Gỗ mun xẻ
USD/m3
1000
CK Cha Lo Quảng bÌnh
Gỗ nhóm 1 đã qua xử lý: trắc
USD/m3
1500
CK Hoa Lư Bình Phước

Nguồn:Vinanet