Nhập khẩu
|
|
|
|
Đạm U rê (NH2)2CO Ni tơ>=46%
|
đ/tấn
|
3000000
|
CK Chi Ma Lạng Sơn
|
Hạt nhựa Polyethylên dạng nguyên sinh Grade LG 8080NT mới 100%
|
USD/tấn
|
1885
|
CK Cảng HP KV III
|
Nhựa Polyester nguyên sinh 6670 PW (dạng lỏng)
|
USD/kg
|
1.73
|
Cảng SG KV IV
|
Hạt nhựa PC dạng nguyên sịnh mới
|
USD/tấn
|
30
|
Cảng HP KV I
|
Hạt nhựa màu PSHI 576H PSMT 20651A-20V (Titanium White 7.8)
|
USD/kg
|
1.6
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Hạt nhựa PSHI 576H MISTRAL BLUE (VB0089-20V)
|
USD/kg
|
1.6
|
“
|
Hoá chất MEK (METHYL ETHYL KETONE)
|
đ/kg
|
33700
|
KCN Tân Định BÌnh Dương
|
Gỗ trắc đẽo
|
USD/m3
|
1000
|
CK Cha Lo Quảng bÌnh
|
Gỗ xẻ nhóm 1 (trắc) đa qua xử lý
|
USD/m3
|
1500
|
HQ Dinh Hà Đồng Tháp
|
Gỗ thông xẻ (Radiata nhóm 4): 45mmx120mm or widerr x 1.8-6.0m
|
USD/m3
|
235
|
KQ KV IV (ICD Trasimex)
|
Ván lạng gỗ sồi (OAK FUNITURE AA GRADE 150-200CM)
|
USD/m3
|
1.01
|
HQ Quản lý ngoài KCN Bình Dương
|
Gỗ tròn sến bo bo N4
|
USD/m3
|
220
|
HQ QT Bờ Y Kon Tum
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Hongai Anthracite Fine No.10B2
|
USD/tấn
|
86.1
|
CK Cảng Cẩm Phả
|
Quặng sắt đã qua chế biến Fe>=40%, <=54%
|
đ/tấn
|
245000
|
Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Tinh quặng Ilmenite (A) hàng rời
|
USD/tấn
|
96
|
Cảng Qui Nhơn
|
Ilmenite (TiO2>=52%, Fe203 <=20%
|
USD/tấn
|
80
|
Cảng Thuận An TT Huế
|
Xi Titanium
|
USD/tấn
|
850
|
Cảng Đà Nẵng KV II
|
Quần âu nam 209150 – A
|
USD/c
|
8.5
|
Cảng hòn Gai
|
Quần bơi nam (Male swimwwearr 50% Polyester 50% PBT Polyester knitted)
|
THB/c
|
462.62
|
Cảng Cát Lái
|