Nhập khẩu
|
|
|
|
Dầu khoáng SX dầu bôi trơn-BASE OIL EHC 50 (J150)
|
USD/tấn
|
998.32
|
Đội Thủ tục và GS xăngdầu XNK
|
Gasoil 0,25% S
|
“
|
688.1
|
HQ cảng Đồng Tháp
|
Gas hoá lỏng LPG
|
USD/kg
|
0.76
|
HQ KCN VN-Singapore
|
U rê
|
JPY/tấn
|
28647
|
HQ cảng HP KV III
|
Hỗn hợp hoá chất SX đồ uống: Pepsi Acidulant B # 35009.70.36 của Pepsicola Concentr
|
USD/bộ
|
31.37
|
HQ Điện tử HCM
|
Polyme nguyên sinh dạng lỏng-Ethylene Vinyl Acetate Copolymer Vinnapas EP606K
|
“
|
0.91
|
Cảng SG KV II
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh màu trắng
|
USD/kg
|
1.7
|
HQ quản lý các KCN Bắc Giang
|
Formadehyt 37% HCHO. Hoá chất điều chế dán gỗ do TQSX mới 100%
|
USD/tấn
|
245
|
HQ Vinh Nghệ An
|
Hạt nhựa PS
|
USD/kg
|
1.62
|
HQ Vĩnh Phúc (thuộc HQ HN)
|
Hạt nhựa PE (LLDPE) dạng nguyên sinh hàng mới 100%
|
USD/tấn
|
1130
|
HQ quản lý hàng ĐT-GC HP)
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
DO 0,25, hàng tái xuất theo TK 222/NTX/KV3 ngày 30/8/2010
|
USD/tấn
|
673
|
Đội thủ tục và GS xăng dầu XNK
|
Diezel 0,25%S
|
“
|
706
|
Đội tủ tục-Chi cục HQ CK Lệ Thanh
|
Bàn ăn 1050-012 (183.5 x 183.5 x 77cm)
|
USD/c
|
398
|
HQ KCN Sóng thần Bình Dương
|
Bàn 1200-052 (66x46x67cm)
|
“
|
114
|
HQ KCN Sóng thần Bình Dương
|
Tủ chest 2200-011 (137x56x104cm)
|
“
|
354
|
HQ KCN Sóng thần Bình Dương
|
Bàn viết 3025-006 (122x66x84cm)
|
“
|
371
|
HQ KCN Sóng thần Bình Dương
|
Bàn 1070-001 (132x132x76cm
|
“
|
220
|
HQ KCN Sóng thần Bình Dương
|
Bàn đen 1400-020 (149x40x77cm)
|
“
|
145
|
HQ KCN Sóng thần Bình Dương
|
Cà phê nhân Robusta chưa rang loại2 (21.6 tấn/cont, 5conts 20)
|
USD/tấn
|
1603.5
|
HQ Buôn Mê Thuột
|
Cá ngừ steak đông lạnh
|
USD/kg
|
7.94
|
HQ Cảng Ba Ngòi Khánh Hoà
|
Mỡ cá tra
|
USD/tấn
|
600
|
Cảng Mỹ Thới An Giang
|
Cá tra fi lê đông lạnh Size (GR/PC): 120/170
|
EUR/kg
|
2.25
|
Cảng Mỹ Tho An Giang
|