Tên hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/kiện giao hàng
|
Nhựa PS nguyên sinh các loai
|
kg
|
$1.86
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.98
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh hdpe, moi 100%
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE, moi 100%
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
HạT NHựA NGUYÊN SINH CHíNH PHẩM PE F1
|
tấn
|
$1,350.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh PP. Loại: 1100N (Hàng mới 100%)
|
tấn
|
$1,660.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE polyethylene - HDPE F00952
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene)
|
kg
|
$1.69
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
hạt nhựa pvc
|
kg
|
$1.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS Cycoloy C6802-GY8D108
|
kg
|
$3.63
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( DOW CORNING (R) 2-8168 MICROEMULSION) Batch No: 0006492922-800kg, 0006492923-200kg, hàng mới 100%
|
kg
|
$4.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng. (1313878)
|
kg
|
$0.61
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh PB-575
|
kg
|
$0.95
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột nhựa PVC nguyên sinh dạng bột loại H-66
|
kg
|
$1.24
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh (Hạt PP)
|
kg
|
$1.33
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyd HK-2600-80 ( Dạng nguyên sinh,dùng trong ngành CN sơn )
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa : HDPE (HDPE Taisox 9003)
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyd HK-106-70 ( Dạng nguyên sinh,dùng trong ngành CN sơn )
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Poly Vinyl Alcohol (PVA BP-20A), mới 100%
|
kg
|
$2.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|