|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt nhựa polyetylen V-0398CN
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Hạt nhựa ABS UMG VD100-450
|
|
|
|
|
Hạt nhựa PS - GPPS PS250-3289 BL
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
nhựa acrylic nguyên sinh, dạng lỏng
|
|
|
|
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh Metallocene LLDPE Resin Evolue SP2530S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt nhựa PET chính phẩm dạng nguyên sinh
|
|
|
|
|
Hạt nhựa PS - MAYRANE PS MW 222 BLACK (BK022542)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTEN RESIN PSH-31)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
Hạt nhựa Toyolac ABS T100- MPM Natural
|
|
|
|
|
Hạt nhựa PS - GPPS SAB 3090S-1 WH
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Hạt nhựa ABS - ABS SHD 6499T-1 DGY
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Hạt nhựa POM - POM SCA 8411D-1 YL
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh-HDPE HB5003
|
|
|
|
|
Hạt nhựa propylene copolymer AW864 Natural
|
|
|
|
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene (25kg/bao) - ELITE 5400G
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Nhựa ALKYD dạng lỏng nguyên sinh - ALKYD RESIN 227-70
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
PVC PLASTIC (Nhựa Polyvinylclorua nguyên sinh, đã pha trộn dạng hạt - 25kg/bao)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Nhựa alkyt dạng lỏng, dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng ETERKYD 2109-M-55-1 SOYBEAN ALKYD RESIN
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|