Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/kGH
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh QENOS LDPE WNC 199 (LOW DENSITY POLYETHYLENE)
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh - Xiameter (R) PMX-200 Silicone Fluid 50 CS (Silicon DC200-50 cst)
|
kg
|
$2.91
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIP
|
Hạt nhựa PVC Compound SA89 dạng nguyên sinh đã pha màu dùng SX dây cáp điện
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP 263-03 (polypropylen), dạng nguyên sinh, màu trắng
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
silicone dạng nguyên sinh SILICONE RUBBER NE-171 hàng mới 100%
|
kg
|
$2.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC - dạng lỏng , dạng nguyên sinh DARASEAL CR 3117W dùng để sản xuất gioăng nắp chai.
|
kg
|
$2.84
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh - TEGO FOAMEX 8030 loại 30kg - Hàng mới 100%
|
kg
|
$3.57
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NAT
|
kg
|
$1.57
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP. Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.73
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Hạt nhựa PVC. Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.79
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Hạt nhựa POM (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS ( dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh HDPE(HDT10)
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE H034SG
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh ngành nhựa. ALKYD RESIN CR 1423-70.(200 KG/DR) Dạng lỏng.
|
kg
|
$1.68
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinul s-1003
|
kg
|
$1.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ldpe
|
kg
|
$1.84
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS 321S27
|
kg
|
$2.55
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PP H1500 Polyprolene - dạng nguyên sinh ,mới 100% không phân tán trong nước
|
kg
|
$1.25
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Hạt nhựa ps
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$1.97
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Epoxy - KER 3001X75
|
kg
|
$2.67
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ldpe
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa alkyd nguyên sinh, dạng lỏng(UNITHANE 458 W )(NL SX SƠN)
|
kg
|
$2.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
hạt nhựa abs - 700 X01 NB103 UO
|
kg
|
$2.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HDPE FILM GRADE HF09522)
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyme từ Etylen dạng nguyên sinh LOW DENSITY POLYETHYLENE LDPE LOTRENE FD0474
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN HHM TR-131)
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene(Sharq Linear Low Density Polyethylene, Qamar FD21HS), hàng mới 100%, đóng bao 25kg
|
kg
|
$1.25
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.25
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.27
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE(linear low density polyethylene) 218N mới 100% chưa gia công.
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Chùa vẽ (Hải phòng)
|
CIF
|
Hạt nhựa HPDE - High density Polyethylene dạng nguyên sinh; Hàng mới 100%.
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL
|
kg
|
$1.76
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyvinyl clorua PVC ComPound
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FCA
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE(3470)
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (HDPE TAISOX 9003)
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC resin (nguyên sinh)
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa HIPS dạng hạt
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa ABS ( dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.26
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa pp - PP RESIN 1102K (Polypropylene)
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa ABS - LUSTRAN ABS 440
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE HIPS (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa EVA
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|