Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/kGH
|
Hạt nhựa EVA ( EVA COPOLYMERS)
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh hiệu Plte & hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
|
kg
|
$1.00
|
Ga Hà nội
|
DAF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất giấy - Coapur 830 w (160 x 25 kg/drum) ( Hàng mới 100%)
|
kg
|
$3.30
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Si-Li-Con
|
kg
|
$3.20
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PVC ( dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa ABS ( dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa POM-100P ( dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE H034SG
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyd nguyên sinh, dạng lỏng(PO-3665 Alkyd Resin)
|
kg
|
$1.58
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PET loại Pet Resin, Ramapet S1 (polyethylene Terephthalate) dạng nguyên sinh chính phẩm
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa ALKYD dạng lỏng dùng trong ngành Sơn ALKINDO 5225-50
|
kg
|
$2.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh EVA (UBE EVA V218, V322)
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột tk-2500he
|
kg
|
$1.86
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt nguyên sinh ABS ( ABS 10JK2A Natural )(Hạt nhựa ở dạng không phân tán) Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.46
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicone nguyên sinh dạng lỏng KBM-1003, mới 100%
|
kg
|
$4.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Polyurethane AK-75-VH. Nhựa nguyên sinh dạng lỏng dùng trong CN sơn. Mới 100%.
|
kg
|
$1.23
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.22
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.29
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyt nguyên sinh, dạng lỏng (Alkyd Resin 1)
|
kg
|
$2.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.27
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-LDPE (LLDPE RESIN 118W)
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh Sumitomo - (sumitomo polypropylene FS3011E ) - hàng mới 100%
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS
|
kg
|
$2.46
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
SILICON Dạng Nguyên Sinh RBB-2881-50 ( 20 Kg/Box
|
kg
|
$2.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột s-80
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Vict
|
CNF
|
Nhựa Alkyd dạng lỏng, dùng sản xuất Sơn (mã hàng 3C080)
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE 2426H
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - PP RESIN 1102K (Polypropylene)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa ABS EF278L 93598
|
kg
|
$2.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh, phân tán dùng trong CN nhựa - XIAMETER (R) AFE-1010 ANTIFOAM EMULSION (8 thùng x 200 kg).
|
kg
|
$4.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIP
|