Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/K GH
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Nhựa Polyurethane dạng nguyên sinh ERAPOL E90A (37 Pail x 20 kg). Hàng mới 100%
|
kg
|
$5.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt Nhựa HDPE BF-4810
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA (Ethylene Vinyl Acetate)
|
kg
|
$1.71
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh, hiệu NF, mới 100%
|
kg
|
$1.05
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh, đóng bao 25kgs. Loại BLACK 702VN. Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP 263 (polypropylen), dạng nguyên sinh, màu trắng
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Si-Li-Con
|
kg
|
$3.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE ( POLYETHYLENE)LDPE PRIME GRADE LF2047A
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NAT
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DELRIN DE20279 BK602A BLACK
|
kg
|
$2.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicon dạng lỏng
|
kg
|
$3.33
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE H034SG
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.59
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HDPE FILM 7000F)
|
kg
|
$1.40
|
Kho ngoại quan KCN Tân Tạo
|
C&F
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinul s-1003
|
kg
|
$1.09
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt nguyên sinh ABS ( ABS 10JK2A Natural )(Hạt nhựa ở dạng không phân tán) Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.16
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh - MAGNASOFT 310
|
kg
|
$3.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene - Grade JH330B, hàng mới 100%, 25 kg/bao..
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA (Polylolefin Elastomer)
|
kg
|
$1.88
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS (HIPS 576H - NATURAL)
|
kg
|
$2.10
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS SG175G-08675
|
kg
|
$2.25
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa alkyt, dạng lỏng (CK-R-R10010)
|
kg
|
$2.28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (Là Polypropylene, chất màu dạng hạt, dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng) - POLYPROPYLENE COMPOUND
|
|
|
|
|
|
kg
|
$1.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE TITANZEX HM5001)
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 NATURAL
|
kg
|
$1.82
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất dùng trong ngành nhựa: Hạt nhựa PP HOMOPOLYMER YARN GRADE 1102K. Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC - PVC COMPOUNDS TPKF300 COLOR : GRAY ( 6PG026 - 2 )
|
kg
|
$2.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.29
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP
|
kg
|
$1.58
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DELRIN 988PA NC010
|
kg
|
$1.93
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Melamine - Cymel 303LF - Dùng để sản xuất Sơn - (mã hàng 2M112)
|
kg
|
$2.32
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (Dạng nguyên sinh)(NPL SX PHU TUNG XE DAP)
|
kg
|
$1.17
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh hạt LLDPE 3214
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh (hạt EVA)
|
kg
|
$1.64
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIPS
|
kg
|
$1.84
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
ALKYD RESIN H404 - Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn
|
kg
|
$1.93
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS
|
kg
|
$1.95
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột nhựa pvc
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HDPE INNOPLUS HD5000S)
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa pp - PP RESIN 1126NK (OFF GRADE) (polypropylen)
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa POM AD IUPITAL F20-03 NAT
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
ALKYD RESIN BECKOSOL SP-6503-70-HV- Nhựa ALKYD RESIN BECKOSOL SP-6503-70-HV, hàng mới 100%
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS LG 121 nguyên sinh
|
kg
|
$2.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POLYETHYLENE chính phẩm nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh phân tán dùng trong sản xuất công nghiệp - BC 2068
|
kg
|
$2.42
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh (NEUTHANE 363),hàng mới 100%
|
kg
|
$3.44
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh EVA (ELVAX 460)
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|