Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh (QENOS LDPE XLC177)
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa HDPE BF-4810
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột nhựa MELAMINE 1187 (MELAMINE MOULDING POWDER) dùng để sx sp nhựa melamine
|
kg
|
$1.11
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nhựa hạt PVC Compound
|
kg
|
$1.84
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa polyurethane nguyên sinh jf-i-9422
|
kg
|
$2.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong nước - XIAMETER ( R ) MEM - 1788 EMULSION (Silicon DC 1788) - Nguyên liệu sx sp Dầu gội
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIP
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.14
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NAT
|
kg
|
$1.90
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa ps
|
kg
|
$1.91
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh HDPE
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Silicone dạng nguyên sinh(dùng trong ngành dệt): WACKER AM 8 (200KGS/DRUM)
|
kg
|
$2.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Alkyd Resin CR 1486-70 TN. Nhựa nguyên sinh dạng lỏng dùng trong CN sơn. Mới 100%.
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PET loại Pet Resin, Ramapet S1 (polyethylene Terephthalate) dạng nguyên sinh chính phẩm
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa polyurethan dùng trong ngành sơn : Viscolam PS202 (120kg/drum) hàng mới 100%
|
kg
|
$2.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC - P tổng hợp dùng cho Y tế (hạt nhựa nguyên sinh)
|
kg
|
$2.05
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (Polypropylen) dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.72
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa hạt nguyên sinh ABS ( ABS 10JK2A Natural )(Hạt nhựa ở dạng không phân tán) Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.16
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl s-1001n
|
kg
|
$1.13
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon(KE-971-U) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật 20kg/ctns, mới 100%(dạng rắn, không phân tán hoặc hòa tan)
|
kg
|
$3.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS Resin EF378L 17813
|
kg
|
$2.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE 3120
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (25kg/bao),hàng mới 100%
|
kg
|
$1.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa PET loại Pet Chip Copolymer IV 0.80
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (SSPP-640)
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PS (HIPS 576H-NATURAL)
|
kg
|
$1.84
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PVC ( dạng bột nguyên sinh )
|
kg
|
$1.03
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LPPE LDF260GG
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa pp
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS
|
kg
|
$1.83
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa hạt nguyên sinh không phân tán ( ABS resin 100-MPJ natural ) Mới 100% nguyên liệu cho sản xuất
|
kg
|
$2.33
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa HPDE - High density Polyethylene dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - PP1104K
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE - HDPE F00952, hàng mới 100%. Đóng gói 25Kg/bao
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL
|
kg
|
$1.76
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa nguyên sinh dạng hạt PP (PP REPRO RESIN PP-8)
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh HDPE(HDPE 8010)
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh P.V.C ( Polyvinyl clorua )loại đã hóa dẻo.Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.15
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PET (Dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.25
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM nguyên sinh (mới 100%)
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP nguyên sinh dạng hạt
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
PU lỏng - PU RESIN (DPU A) (mới 100%)
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
ALKYD RESIN ALS-700 (70%) - Nhựa ALKYD RESIN ALS-700 (70%), hàng mới 100%
|
kg
|
$1.68
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột nhựa PVC dạng nguyên sinh SIAMVIC 367NK (poly vinyl clorua chưa pha trộn bất kỳ chất nào khác - dạng bột - dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa (PS) POLYSTYRENE, dạng nguyên sinh.
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-LDPE (POLYETHYLENE RESIN (LDPE) D795C)
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - PP RESIN 1126NK (Polypropylene)
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene loại HDPE mã 7000F
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (BORSTAR HC401BF POLYPROPYLENE)
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE HIPS (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.26
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa từ EVA
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Nhựa hạt PVC (Dùng cho đồ chơi)
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|