Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
ĐKGH
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh QENOS LDPE WNC 199 (LOW DENSITY POLYETHYLENE)
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylen (LLDPE PF-0218-B) Mới 100%. Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao.
|
kg
|
$1.33
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột nhựa MELAMINE 1186 (MELAMINE MOULDING POWDER) dùng để sx sp nhựa melamine
|
kg
|
$1.14
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE HF5101
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC Compound SA89 dạng nguyên sinh đã pha màu dùng SX dây cáp điện
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: EVA GREENFLEX ML 50F/S ( ETYLENE VINYL ACETATE) 25kg/bao
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS Resin EF378L 8K394
|
kg
|
$2.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polypropylene (PP) chính phẩm nguyên sinh PPH-T03
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.54
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa POLYPROPYLENE dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp : Wacker Belsil DM 28006 . Hàng mới 100%
|
kg
|
$3.55
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene LDPE G20 25kgs /bags ( hàng mới 100 % )
|
kg
|
$1.17
|
Cảng Hải Phòng
|
CIP
|
Nhựa hạt nguyên sinh ABS ( ABS 10JK2A Natural )(Hạt nhựa ở dạng không phân tán) Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.16
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl ks-1700
|
kg
|
$1.16
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA (Polylolefin Elastomer)
|
kg
|
$1.76
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE dạng nguyên sinh 5502
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Hips (High Impact Polystyrene) Dạng hạt màu trắng đục thành phần chính Polystyrene (Polystyrene dạng hạt nguyên sinh)
|
kg
|
$1.99
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Hạt nhựa PP (polypropylene) dạng nguyên sinh-POLYPROPYLENE MBJ550
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa PVC
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS tự nhiên (700-314) hàng mới 100%
|
kg
|
$2.13
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE TITANEX HF0961)
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - MOPLEN HP456J (Polypropylene)
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên liệu Polyurethane dạng nguyên sinh dùng để sản xuất tấm cách nhiệt (dạng lỏng): ELASTOPOR H3610/0 C-B (1Drum=250Kg) Mới 100%
|
kg
|
$2.10
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Silicone nguyên sinh dùng trong công nghiệp - BRB 728 Silicone Emulsion (Anionic emulsion Polydimethylsilosane)
|
kg
|
$3.90
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylen
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC dùng sx dây Shield wire dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.61
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (HDPE F0554)
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt Nhựa LLDPE 218W
|
kg
|
$1.41
|
Khu chế xuất Linh Trung
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (FS253S)
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - Polyprolene H03BPM
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa - POM M90-44 CF2001
|
kg
|
$2.02
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE SUMITOMO POLYETHYLENE LLDPE FS253S
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE - HDPE F00952. Hàng mới 100%. 25Kg/ bao, SL 3960 bao.
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (PP AW564)
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PS (Là Polystyrene loại chịu tác động cao (HIPS), Dạng hạt ) - POLYSTYRENE HIPS 3351
|
kg
|
$1.87
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon nguyên sinh dùng trong ngành mỹ phẩm ( XIAMETER (R) MEM-1785 EMULSION), Batch No:0006941224-600kg, 0006980015-3400kg, hàng mới 100%
|
kg
|
$4.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ALKYL RESIN (Nhựa alkyt nguyên sinh sạng lỏng, thành phần chính alkyd resin)
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột nhựa PVC dạng nguyên sinh S-103 (poly vinyl clorua chưa pha trộn bất kỳ chất nào khác - loại khác dạng bột dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.03
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS nguyên sinh, hàng mới 100%
|
kg
|
$1.98
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh POM
|
kg
|
$1.83
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PET (Dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS (HIPS)
|
kg
|
$1.83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC nguyên sinh (Poly Vinyl Clorua) đã hóa dẻo,loại:(1-04x47P),màu trắng, (dùng để sản xuất dây nguồn). Mới 100%.
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Polyurethane ( dạng nguyên sinh )
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ALKYD RESIN BECKOSOL SP-6503-70-HV- Nhựa ALKYD RESIN BECKOSOL SP-6503-70-HV, hàng mới 100%
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột PVC SIAMVIC 266PS=Poly(vinyl clorua) chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác -dạng bột-dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng=POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC 266PS.
|
kg
|
$1.03
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE (HDPE RESIN INNOPLUS HDPE 7000F)
|
kg
|
$1.71
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM AD IUPITAL F20-03 NAT
|
kg
|
$1.95
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - PP RESIN 1102K (Polypropylene)
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Silicon dạng nguyên sinh - MAGNASOFT 88
|
kg
|
$4.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Pe (Dạng hạt)
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|