Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Hạt nhựa PP 263-03 (polypropylen), dạng nguyên sinh, màu trắng, nguyên liệu dùng sản xuất nồi cơm điện
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa EVA dạng hạt
|
kg
|
$2.83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh (dùng trong ngành công nghiệp dệt, nhuộm) WACKER FINISH WR 301 (200KGS/DRUM)
|
kg
|
$3.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NAT
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE H034SG
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PET loại Pet Resin, Ramapet N1 (polyethylene Terephthalate) dạng nguyên sinh chính phẩm
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Alkyt nguyên sinh, dạng lỏng RESIN RK 53128-70
|
kg
|
$2.03
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl ks-2500
|
kg
|
$1.64
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt nguyên sinh ABS ( ABS 10JK2A Natural )(Hạt nhựa ở dạng không phân tán) Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.16
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa - ABS - SD-0150UF W94312
|
kg
|
$2.52
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PP (Dạng hạt)
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa PP - MOPLEN HP456J (Polypropylene)
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL
|
kg
|
$1.76
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE RECYCLED LD-100
|
kg
|
$1.03
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa PVC dùng sx dây Shield wire dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.57
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa ( LLDPE 218W)
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HDPE FI1157)
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa pp
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Nhựa Pe (Dạng hạt)
|
kg
|
$1.15
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC màu đen 9-89x50P
|
kg
|
$1.33
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE (Nguyên liệu để sản xuất vải bạt)
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE (Nguyên liệu để sản xuất vải bạt)
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - PP RESIN 1102K (Polypropylene)
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa ABS ( Nguyên liệu sản xuất máy giặt )- LUSTRAN ABS 640
|
kg
|
$2.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene)
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa từ EVA
|
kg
|
$1.99
|
Cảng Vict
|
CFR
|