Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$2.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC lỏng dạng nguyên sinh - PVC Svelith KS 282-1 (HP4/LV)
|
kg
|
$3.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh - TEGO FOAMEX 8030 loại 210 kg/drum. Hàng mới 100 %
|
kg
|
$3.51
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NAT
|
kg
|
$1.90
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE H034SG
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa alkyl dạng lỏng dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ (SETAL 270 EHV WS 80)
|
kg
|
$1.85
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PVC - P tổng hợp dùng cho Y tế (hạt nhựa nguyên sinh) - Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.02
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl s-1001n
|
kg
|
$1.13
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-LDPE (LLDPE OFF GRADE,EX-JAPAN)
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng (EPOXY RESIN BASE 1)
|
kg
|
$2.68
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh polypropylen (P.P) H710
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PE ( PE) (LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLDPE UF317)
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa copolymeretylen vinyl axetat, dạng nguyên sinh ,có nhiều công dụng-E.V.A COPOLYMER
|
kg
|
$2.08
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.40
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (POLYPROPYLEN GRADE HT031)
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE TITANZEX HF7000)
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa PE-HDPE (MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE HHM TR-144)
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.29
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HPDE - High density Polyethylene dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE HDPE 7000F)
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh Sumitomo - (Sumitomo Polypropylene FS3011E )
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polypropylene (pp) dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa nguyên sinh PP dạng hạt
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa PVC (nguyên sinh)
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS-1000 ( ABS RESIN - 1000 )
|
kg
|
$2.01
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa alkyt nguyên sinh,dạng lỏng E770-70% ALKYD RESIN
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE H5840B
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - PP RESIN 1126NK (Polypropylene)
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT 901510
|
kg
|
$2.11
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa từ EVA
|
kg
|
$1.99
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Silicon dạng nguyên sinh (có nhiều công dụng) LUROL HF-900
|
kg
|
$3.57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|