Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/K giao hàng
|
Hạt nhựa Etylen-Vinyl Axetat Copolyme (EVA)
|
kg
|
$2.45
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Polypropylene dạng bột. loại BB108E-1199-UV
|
kg
|
$6.87
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Nhựa PP nguyên sinh (Grade: APP RAH) (ATACTIC POLYPROPYLENE TYPE RAH),Dạng cục
|
tấn
|
$1,700.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh ( HDPE DMDH-6400NT7) POLYETYLEN có trọng lượng riêng dưới 0.94,2970bao x 25kg
|
tấn
|
$1,400.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột nhựa PE dạng nguyên sinh, bột khô.Tỷ trọng <0.94. Dùng để SX Mexh. Mới 100%.
|
kg
|
$0.30
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt nhựa - POM- DELRIN DE20171 NC010
|
kg
|
$1.64
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa HIPS HP8250 Natural
|
kg
|
$3.76
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa màu PE. Màu vàng 301 nguyên sinh, mới 100%
|
kg
|
$1.82
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polystyren TPR 60-62
|
kg
|
$0.50
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$2.89
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC
|
kg
|
$1.50
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PU CE 101 dạng lỏng (250 Kgs/1 thùng) (Dùng cho bình nước nóng)
|
kg
|
$2.72
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa (Polyethylene Rensin)
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS
|
kg
|
$2.32
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Hạt nhựa POM HC750-E336710 Black
|
kg
|
$2.89
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PS DIAREX THH102 Transparance
|
kg
|
$1.72
|
Tại chỗ
|
DDU
|
NHựA HạT EVA
|
kg
|
$1.04
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Nhựa hạt PP
|
kg
|
$1.04
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
NHựA HạT/ PVC
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Polypropylene ) H030SG, mới 100%, đóng gói 25 kg/bao.
|
tấn
|
$1,490.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa ALKYD RESIN S-5060 dạng lỏng hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,700.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
ALKYD RESIN ALKINDO 3121-70, nhựa alkyd resin nguyên sinh dạng lỏng
|
tấn
|
$1,750.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP730 N0291 (Black)
|
kg
|
$2.03
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa(Polyvinyl clorua): PVC RESIN GRADE SIP-57
|
kg
|
$1.08
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa :dạng nguyên sinh ( ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMERS ULTRATHENE EVA ) 25 KG/BAGS Mới 100 %
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POLYVINYL CHLORIDE PVC C2140 PbF BLACK dạng nguyên sinh
|
kg
|
$2.13
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Delrin De20171 BK602 Black
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa POM Duracon M90-44 CF2001 Natural
|
kg
|
$1.99
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng
|
kg
|
$3.87
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa hạt PP (mới 100%)
|
kg
|
$1.98
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa hạt nguyên sinh ABS Resin (ABS 10JK2A NATURAL) - Hàng mới 100% (Hạt nhựa dạng không phân tán trong nước)
|
kg
|
$2.57
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl ks-1700
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC huyền phù dạng nguyên sinh PVC suspension resin TH 1000R .Mới 100%
|
tấn
|
$1,095.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh - SILICONE RUBBER KE-971U
|
kg
|
$2.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Acetal
|
kg
|
$2.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.54
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa LLDPE
|
tấn
|
$1,100.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS
|
kg
|
$2.45
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE
|
tấn
|
$1,260.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh mới 100%- Polypropylene PP HJ400
|
tấn
|
$1,580.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene (hips) BLACK-C không giãn nở được, mới 100 %
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh loại XL8080NTS (hàng mới 100%, dùng trong SX cáp điện)
|
kg
|
$2.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Poly Propylene
|
kg
|
$1.12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa polyme từ ethylene dạng nguyên sinh - LLDPE 9730
|
kg
|
$1.88
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.81
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nhựa Ankyt, dạng nguyên sinh (dạng sệt, trong, màu vàng; thành phần chính là nhựa alkyd)- R1470 (RL7470A)
|
kg
|
$1.89
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC (dạng bột) 266PS (Pvc Suspension Siamvic 266PS)
|
tấn
|
$1,332.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Polyropylen dạng nguyên sinh(RESIN PP J 320)
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE Resin - Grade: EGDE 6888, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
|
tấn
|
$1,440.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa - ABS - T700-X01 BLACK
|
kg
|
$2.68
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa - POM- DURACON M90CA CF2001 NATURAL
|
kg
|
$1.63
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.66
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE ( Low Density Polyethylene ) - Grade: C150Y, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
|
tấn
|
$1,520.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
hạt nhựa nguyên sinh, mới 100%, 25kg/bao - HDPE RESIN TITANVENE HD5502GA
|
tấn
|
$1,470.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Alkyt
|
kg
|
$2.10
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Nhựa PS nguyên sinh các loai
|
kg
|
$1.95
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYETHYLENE RESIN PURELL PE 3040 D. 25 kg/túi
|
tấn
|
$2,290.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt NHựA NGUYêN SINH ( PP RESIN 1102K). MớI 100 %. 7,920 BAO ( BAGS)
|
tấn
|
$1,620.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa màu phụ gia (W333) có chứa hàm lượng nhựa nguyên sinh Polyetylen dùng tạo màu túi nhựa Mới 100%
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PVC dùng sx dây AVSS
|
tấn
|
$1,805.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE (LLDPE Resin, FD21HN)
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE GRADE:F00952)
|
kg
|
$1.43
|
KNQ C.ty Cổ Phần địa ốc Areco
|
C&F
|
Hạt nhựa PP dạng nguyen sinh hàng mới 100% POLYPROPYLENE RESIN GRADE: 1102K
|
tấn
|
$1,600.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS UMG VD100-HUA2618A
|
kg
|
$2.88
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Hạt nhựa HPDE - High density Polyethylene dạng nguyên sinh; Hàng mới 100%.
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE 5200B (High density polyethylene) Hàng mới 100% loại 25kg/bao.
|
tấn
|
$1,325.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE ( Polyethylene HHM 5502)
|
tấn
|
$1,500.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyethylene (LLDPE) grade 118W dạng nguyên sinh, Hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,410.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polypropylene - AR564
|
kg
|
$1.67
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM DE20171 BK602 BLACK
|
kg
|
$1.78
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Hạt Nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL
|
kg
|
$1.58
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PS - GPPS Y-MFD 6101S CL/BL-285C
|
kg
|
$2.22
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Polyme từ Etylen - LDPE
|
kg
|
$1.72
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP nguyên sinh các loại
|
kg
|
$1.74
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
PP PP521P - Nhựa PP dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột PVC S-65=PVC SUSPENSION RESIN S-65
|
kg
|
$1.11
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS-1000
|
kg
|
$2.22
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylen ( LLDPECHIP)
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PS PG-80
|
kg
|
$1.71
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
hạt nhựa pvc
|
kg
|
$1.76
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt PE(PE chip)
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyd dạng lỏng (Alkyd Resin A139-70)
|
kg
|
$2.11
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyd nguyên sinh, dạng lỏng(EMULSION RESIN 6512-1)
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa ankyl nguyên sinh, dạng lỏng (ETERKYD 3754-X-70)
|
kg
|
$2.33
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PP (Polypropylene Resin)/dạng hạt
|
kg
|
$1.73
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC dạng hạt 65
|
kg
|
$1.93
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột nhựa dạng nguyên sinh - Polyethylene (LLDPE) - M9001RWP (25 kg/bao)
|
tấn
|
$1,520.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.54
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Linear low density polyethylene LLDPE 318CN
|
tấn
|
$1,300.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PS RESIN THH102 Transparance
|
kg
|
$1.63
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa(Polyvinyl clorua): PVC SUSPENSION RESIN SIAMVIC 266PS
|
kg
|
$1.07
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Acrylic nguyên sinh, dạng lỏng (ACRYDIC A-332)
|
kg
|
$3.36
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa melamine (SUPER BECKAMINE G-821-60)
|
kg
|
$2.56
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
PVC nguyên sinh dạng huyền phù-#xA;PVC SUSPENSION RESIN SIAMVIC 258RB
|
tấn
|
$1,065.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE( Low density Polyethylene) LF2125A, đóng gói 25Kg/bao. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,610.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Silicon dạng ng.sinh các loại (có nhiều công dụng ) -LUROL HF-700
|
kg
|
$3.99
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene Copolymers (PE)
|
tấn
|
$4,722.01
|
Cảng Đà Nẵng
|
CIF
|
Hạt nhựa pvc dạng nguyên sinh hiệu chữ trung quốc
|
kg
|
$1.00
|
Ga Hà nội
|
DAF
|
Hạt nhựa polypropylen
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa polyetylen
|
kg
|
$1.62
|
ICD Bien Hoa - Dong Nai
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ABS HI-121H Nhựa ABS
Copolyme acrylonitril-butadie-styren
|
kg
|
$2.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS (dạng hạt dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em)
|
kg
|
$1.18
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
POLYPROPYLENE F280M - Nhựa PP dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.70
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DDU
|
Silicon dạng nguyên sinh dùng trong Công nghiệp : WACKER BELSIL DM 28006
|
kg
|
$3.55
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
hạt nhựa nguyên sinh POLYETHYLENE HDPE HD5502GA
|
tấn
|
$1,530.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Duracon M90-44 CF2001 Natural
|
kg
|
$1.99
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
nhựa alkyd nguyên sinh, dạng lỏng
|
kg
|
$3.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
nhựa acrylic nguyên sinh, dạng lỏng
|
kg
|
$4.36
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyethylene LLDPE GS650
|
tấn
|
$2,050.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Pet nguyên sinh, hàng mới 100% ( PET CHIP COPOLYMER BOTTLE GRADE I.V.0.80 (+/-0.02)
|
tấn
|
$1,690.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa pp (polypropylene) dạng nguyên sinh - PP RESIN R373Y
|
kg
|
$1.74
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIPS
|
kg
|
$2.11
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh - PS RESIN GPPS NTL (HIPS-60HRI)
|
kg
|
$2.13
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS
|
kg
|
$2.45
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột PVC Resin ( Vinyl Clorua ) dạng huyền phù - Grade: LS100, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
|
tấn
|
$1,120.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density polyethylene LLD3304, đóng gói 25Kg/bao. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,350.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PP nguyên sinh: APP (ATACTIC POLYPROPYLENE)
|
tấn
|
$1,635.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE-Grade:LD955 (LOW DENSITY POLYETHYLENE)
|
tấn
|
$1,900.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhưa HDPE- HF0961
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE - LDF 260 GG
|
kg
|
$1.61
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa - POM - DURACON M90CA CF2001 NATURAL
|
kg
|
$1.63
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
nhựa hạt nguyên sinh không phân tán (ABS RESIN 100 MPJ NATURAL) mới 100% nguyên liệu cho sản xuất
|
kg
|
$2.54
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ps
|
kg
|
$3.28
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS TOYOLAC T100 MPM dạng hạt nguyên sinh, không phân tán, mới 100%. Hàng đóng bao, quy cách 25kg/bao, tổng số 1280 bao, đóng trong 02 container 20"
|
tấn
|
$2,838.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE/RECYCLED LD-100
|
kg
|
$0.95
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh HDPE. Loại: HHM TR-144 C07 (Hàng mới 100%)
|
tấn
|
$1,310.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hatj nhựa nguyên sinh LLDPE ( Linear Low Density Polyethylene ) - Grade: FD21HN, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
|
tấn
|
$1,360.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE - Liner low density Polyethylene dạng nguyên sinh; Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Duracon NW-02C CD3501 Black
|
kg
|
$2.95
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Hạt nhựa HDPE chính phẩm dạng nguyên sinh - HD POLYETHYLENE ký mã hiệu BORSAFE HE3490-LS
|
tấn
|
$1,570.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột s-60
|
kg
|
$1.14
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP nguyên sinh dạng hạt
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIPS
|
kg
|
$1.91
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Alkyd nguyên sinh, dạng lỏng(Alkyd Resin)
|
kg
|
$2.01
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE
|
kg
|
$2.12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Polyurethane Resin PU75-TV (Nhựa nguyên sinh dùng trong sản xuất sơn ) 16kg/thùng ,2160 thùng/40 palets (mới 100%)
|
kg
|
$2.37
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Polypropylen dạng nguyên sinh - PP RESIN NATURAL
|
kg
|
$1.66
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS RESIN THH102 HSC-1A758-VH
|
kg
|
$1.81
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
PVC dạng huyền phù dùng trong sx nhựa PVC RESIN SP 660 ( 25 kg / bao )
|
tấn
|
$1,070.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa - LLDPE - M3804RU (polyethylene resin) - Hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,430.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin (PP) P705JM. 25Kgs/Bag (Hàng mới 100%)
|
tấn
|
$1,700.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa ALKYD RESIN ER-211-M-70HV HàNG MớI 100%
|
tấn
|
$2,000.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh High Density Polyetylen ( HDPE )
|
tấn
|
$880.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP PELL/POW )
|
tấn
|
$1,220.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|