Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC nguyên sinh, cỡ hạt (3-5)mm. Hiệu chữ Trung quốc.Mới 100%
|
kg
|
$1.05
|
Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)
|
DAF
|
POLYURETHAN nguyên sinh dạng lỏng UF9880
|
kg
|
$2.47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp giấy - Coapur 3025 (10 x 200 kg/drum)
|
kg
|
$2.37
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Si-Li-Con
|
kg
|
$3.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DELRIN 988PA NC010 (1Bao=25Kg)
|
kg
|
$1.93
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NAT
|
kg
|
$1.96
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh mới 100% - Grade :H110MA
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh(dùng trong ngành dệt): FLUID 1000 (200KG/DRUM)
|
kg
|
$2.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt PVC Compound EL079A/BS047
|
kg
|
$1.71
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC - P tổng hợp dùng cho Y tế (hạt nhựa nguyên sinh) - Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.09
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl ks-1700
|
kg
|
$1.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.24
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.13
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng (EPOXY RESIN BASE 1)
|
kg
|
$2.68
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - POLYPROPYLENE COMPOUND
|
kg
|
$1.09
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PS (HIPS 576H - NATURAL)
|
kg
|
$1.90
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTE RESIN PSH-31)
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh ( polypropylene resin moplen HP525J)
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa ALKYD RESIN REVERSOL 7320 - Dạng lỏng, nguyên sinh dùng để sản xuất sơn
|
kg
|
$2.32
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE Lotrene dùng để sản xuất sản phẩm nhựa
|
kg
|
$1.56
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyme từ etylen dạng nguyên sinh (Linear low density Polyethylene LLDPE Lotrene Q2018H
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa ( HDPE FI0750)
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh mới 100% - Grade: Sumitomo Propylene Copolymer AV161
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC (nguyên sinh)
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (poly propylen) nguyên sinh
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nhựa Alkyd nguyên sinh, dạng lỏng(
|
0001 Alkyd Resin)
|
kg
|
$1.89
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIPS
|
kg
|
$1.94
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE (5000S) Nguyên liệu sx vải bạt
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTE RESIN 77GP)
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polypropylene (PP) chính phẩm dạng nguyên sinh mới 100% - Grade: Homopolymer Moplen HP500N
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh EVA (ELVAX 460)
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh (có nhiều công dụng) LUROL HF-900
|
kg
|
$3.57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|