Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh, hiệu NF, mới 100%
|
kg
|
$1.05
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Hạt nhựa PP 263-03 (polypropylen), dạng nguyên sinh, màu trắng, nguyên liệu dùng sản xuất nồi cơm điện
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
nhựa Melamin-formandehyt (Amino) nguyên sinh dạng nhão
|
kg
|
$2.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa -EVA( Ethylene Vinyl Acetate)
|
kg
|
$2.37
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nhựa EVA dạng hạt
|
kg
|
$2.83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh - TEGO FOAMEX 8030 loại 210kg/phuy - Hàng mới 100 %
|
kg
|
$3.64
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC C90N1277, hàng mới 100%
|
kg
|
$1.72
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Hạt Nhựa POM DELRIN DE20171 NC010 NATURAL
|
kg
|
$1.81
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP7032 (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE H034SG
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyt dạng lỏng - ALKYD RESIN ALKINDO 3802-70
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinul s-1003
|
kg
|
$1.07
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt nguyên sinh ABS ( ABS 10JK2A Natural) ( Hạt nhựa ở dạng không phân tán ). Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.16
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP H1500 Polyprolene - dạng nguyên sinh ,mới 100%
|
kg
|
$1.33
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa LLDPE (Nguyên liệu để sản xuất vải bạt)
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhưa (POM) F20-03
|
kg
|
$1.68
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE TITANZEX HF0961)
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - MOPLEN HP456J (Polypropylene)
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh - ABS resin toyolac 250x10 natural
|
kg
|
$2.18
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POLYETHYLENE chính phẩm nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POLYETHYLENE chính phẩm nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polystyren (HIPS) dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.95
|
ICD Sóng thần (Bình dương)
|
DDU
|
Hạt Nhựa POM DELRIN 500P NC010
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.53
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
ALKYD RESIN H505 - Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE 2200JP
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - PP RESIN 1102K
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nhựa Polyurethan - SUPRASEC 2424 ( X) dạng nguyên sinh ở thể lỏng ( dùng để đỏ mút yên xe máy ), Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.64
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE HIPS (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.27
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Silicon dạng nguyên sinh các loại (có nhiều công dụng) LUROL HF-900
|
kg
|
$3.57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|