Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE Novapol PF-0218-B ; Hang moi 100%
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC nguyên sinh
|
kg
|
$1.30
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HPDE - High density Polyethylene dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa -EVA( Ethylene Vinyl Acetate)
|
kg
|
$2.37
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
HạT NHựA EPOXY DạNG NGUYÊN SINH ( EPOXY RESIN CYD-013 ) . HàNG MớI 100% .
|
kg
|
$2.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon nguyên sinh Bluestar mã Bluesil 47V1000
|
kg
|
$2.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh - TEGO FOAMEX 8030 loại 210 kg/phuy . Hàng mới 100 %
|
kg
|
$3.51
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Nhựa hạt PVC
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE (Polyethylene )
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP 6331 không mầu
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS ( dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Silicon dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp : Wacker Belsil DM 28006 . Hàng mới 100%
|
kg
|
$3.55
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa: Polyvinyl clorua: PVC RESIN GRADE SIP-57
|
kg
|
$1.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyd dạng lỏng (Alkyd Resin Alkindo 3922-70M)
|
kg
|
$1.66
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Nhựa PVC S-068A màu đen
|
kg
|
$1.69
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polystyrene ( HIPS ) 470 / dạng nguyên sinh, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
|
kg
|
$1.91
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl ks-1700
|
kg
|
$1.14
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HDPE OFF GRADE,EX-JAPAN)
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa PE-LDPE (LLDPE OFF GRADE,EX-JAPAN)
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Nhựa hạt nguyên sinh ABS ( ABS 10JK2A Natural )(Hạt nhựa ở dạng không phân tán) Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.16
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng (EPOXY RESIN BASE W-300)
|
kg
|
$2.84
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE (Nguyên liệu để sản xuất vải bạt)
|
kg
|
$1.24
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PS - POLYSTYRENE COMPOUND
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa PP (SSPP-640). Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa EVA (Ethylene Vinyl Acetate)
|
kg
|
$1.72
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-LDPE (RESIN SABIC LLDPE 218B)
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTE RESIN PSH-31)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP525J
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ps
|
kg
|
$1.95
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh polyethylene HDPE K307
|
kg
|
$1.23
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyme từ etylen dạng nguyên sinh (Linear low density Polyethylene LLDPE Lotrene Q2018H
|
kg
|
$1.31
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyethylene chính phẩm nguyên sinh LLDPE FD21HN
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyethylene chính phẩm nguyên sinh HDPE F1
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene)
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE polyethylene - HDPE F00952 hàng mới 100%, 25kg/bao
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-LDPE (LLDPE RESIN 218W)
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt Nhựa PP H1500
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PS - HIPS SFD 2475S BL (Polystyrene)
|
kg
|
$2.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa polypropylene nguyên sinh
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nhựa PP nguyên sinh dạng hạt
|
kg
|
$1.15
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC (nguyên sinh)
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HDPE TAISOX 8010)
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS
|
kg
|
$1.98
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa alkyt nguyên sinh,dạng lỏng E770-70% ALKYD RESIN
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS (Là Polystyren, dạng hạt) - PS COMPOUND
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE (Nguyên liệu để sản xuất vải bạt)
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTE RESIN 77GP)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - PP RESIN 1102K (Polypropylene)
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nhựa epoxy dạng lỏng dùng trong ngành sơn - EPOTEC YD 011 - Mới 100%
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh (có nhiều công dụng) LUROL HF-900
|
kg
|
$3.57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|