Mặt hàng
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Xuất khẩu
|
|
|
Cải thảo
|
0,16 USD/kg
|
Chi cục HQ Đà Lạt
|
Cá tra phile đông lạnh, SIZE 220/350
|
1,4 USD/kg
|
Chi cục HQ Cảng Sài Gòn KV IV (ICD 2)
|
Cà phê Robusta Việt Nam, loại 1
|
1729 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Cái Mép (Vũng Tàu)
|
Cá bò khô tẩm gia vị
|
6 USD/kg
|
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà
|
Tôm thẻ chân trắng tươi đông lạnh cso 512 New
|
8,98 USD/kg
|
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn Cà Mau
|
Cá nục đông lạnh (hàng xuất xứ Việt Nam)
|
0,7 USD/kg
|
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng Hà Tĩnh
|
Nhân điều đã qua sơ chế loại W240
|
6,86 USD/kg
|
Chi cục HQ CK Xa Mát Tây Ninh
|
Chè đen OPA3536
|
1,99 USD/kg
|
Chi cục HQ Ga Yên Viên (Hà Nội)
|
Quế chẻ
|
950 USD/tấn
|
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
|
Tôm thẻ thịt hấp đông lạnh size 51/60
|
6,8 USD/kg
|
HQ Cảng Cát Lái (HQ Cảng Saigon KV I)
|
Tôm thẻ thịt hấp đông lạnh size 26/30
|
5,8 USD/kg
|
HQ Cảng Cát Lái (HQ Cảng Saigon KV I)
|
Nấm rơm muối size pss
|
2350 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn Khu vực IV
|
Nhập khẩu
|
|
|
Dầu bôi trơn
|
223,75 EUR/bình
|
Đội nghiệp vụ 2 – HQ Long Thành
|
Dầu Thô Bạch Hổ
|
70 USD/thùng
|
Chi cục HQ CK Cảng DungQuaats
|
Xăng động cơ không pha chì loại cao cấp (Ron 92 Unleaded Gasoilne)
|
698,04 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
|
Gỗ trắc đẽo N1
|
1800 USD/m3
|
Chi cục HQCK Quốc tế Bờ Y (Kon Tum)
|
Gỗ đã qua xử lý nhóm I (gỗ trắc)
|
1500 USD/m3
|
Chi cục HQCK Quốc tế Hà Tiên
|
Gỗ trắc xẻ
|
1500 USD/m3
|
Chi cục HQ CK ChaLo Quảng Bình
|
Phân bón NPK (16-16-8-13S) hàng bao
|
385 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn Khu vực II
|
Phân đạm Ure (NH2)2CO; N>=46%, đóng bao 50 kg/bao do TQSX
|
1950 CNY/tấn
|
Chi cục HQ Bát Xát Lao Cai
|
Hóa chất hữu cơ ngành nhựa, sơn…Methannol in bulk (CH3QH)
|
275,93 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Cát Lở Vũng Tàu
|
Nhựa PS các loại phế liệu
|
4000 VND/kg
|
Chi cục HQ KCX Long Bình Đồng Nai
|
Nhựa pom0431
|
2,11 USD/kg
|
Chi cục HQ Vĩnh Phúc (thuộc HQ Hà Nội)
|