Mặt hàng
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Xuất khẩu
|
|
|
Antimony dạng thỏi
|
2517 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng HP KV II
|
Xỉ than nhà máy nhiệt điện Phả Lại
|
65000 VND/tấn
|
Chi cục HQ Vạn Gia Quảng Ninh
|
Thép không gỉ vụn
|
0,1 USD/kg
|
Chi cục HQ KCX Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
Thép vuông mạ kẽm(20-75)mm x (0.7-1.1)mm (VN)
|
825 USD/tấn
|
Chi cục HQ vĩnh Hội Đông An Giang
|
Quặng Mica đã qua chế biến (tương đương 66 tấn nguyên khai)
|
59,32 USD/tấn
|
Chi cục HQ Ga Yên Viên (Hà Nội)
|
Cao su thiên nhiên RSS3
|
1214,55 USD/tấn
|
CK Móng Cái (Quảng Ninh)
|
Cà phê rang xay Trung Nguyên
|
18,30 USD/hộp
|
HQ Cảng Sài Gòn KV III
|
Cát vàng tự nhiên
|
5,8 USD/tấn
|
HQ CK Cảng Cần Thơ
|
Cá mực đông lạnh
|
0,31 USD/kg
|
Cảng Sài Gòn KV IV (ICD 2)
|
Gỗ xoan đào
|
1425 USD/m3
|
Cảng Mỹ Thới An Giang
|
Tôm sú đông lạnh loại 1 (10,8 kg/thùng)
|
235000 VND/kg
|
CK Hoành Mô Quảng Ninh
|
Tôm sú tẩm bột xù cấp đông
|
7,65 USD/kg
|
Cảng Nha Trang Khánh Hòa
|
Tiêu đen XK 500 g/l
|
4150 USD/tấn
|
Cảng Saigon KV IV (ICD 2)
|
Quả măng cụt tươi
|
0,49 USD/kg
|
CK Trà Lĩnh Cao Bằng
|
Sữa tươi Dutch lady 180 ml x 48 hộp x 453 T
|
189.000 USD/thùng
|
HQ Khu Thương Mại Lao Bảo
|
Nhập khẩu
|
|
|
Đạm SA (Sulfat Amon), Nitơ>=20,5%, S>=24%, mới 100%
|
825 CNY/tấn
|
Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Đạm Ure, Công thức (NH2)2CO thành phần N>=46%
|
4000000 VND/tấn
|
CK Tà Lùng Cao Bằng
|
Hạt nhựa PS A-Tech 1180 Natural
|
1,66 USD/kg
|
HQ Bắc Ninh
|
Hạt nhựa PP 9Polypropylen) ng.sinh
|
1,33 USD/kg
|
HQ Điện tử Hải Phòng
|
Hạt nhựa nguyên sinh chính PPT30S
|
11990 USD/tấn
|
HQ Long Bình Tân
|
Phân bón Silicon TGHLI 1557662/692208
|
10000 THB/tấn
|
CK Cảng Nghệ An
|
Phân bón DAP (N>=17,5%, P2O5 >=46%) TQSX
|
455 USD/tấn
|
Ga đường sắt Lao Cai
|
Tinh quặng WOLFRAM
|
13585 USD/tấn
|
HQ Cảng Biển Cái Lân
|
Xỉ đồng dạng hạt. Loại G1630
|
118 SGD/tấn
|
Cảng Sài Gòn KV IV (ICD2)
|