menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/10/2025

09:36 03/10/2025

Hôm nay 3/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1022,02

-0,17%

0,82%

0,99%

-1,52%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

513,47

-0,25%

-1,21%

2,23%

-12,93%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

613,50

0,74%

5,14%

17,08%

15,75%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4456,00

0,13%

1,36%

0,16%

3,51%

Phô mai

(USD/lb)

1,7790

-0,17%

4,52%

-2,41%

-15,85%

Sữa

(USD/cwt)

17,37

-0,91%

-1,03%

0,75%

-24,12%

Cao su

(US cent/kg)

168,10

-1,12%

-3,06%

-3,56%

-16,03%

Nước cam

(US cent/lb)

231,80

1,00%

-4,35%

0,24%

-50,62%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

379,70

-1,09%

2,25%

-1,44%

49,41%

Bông

(US cent/lb)

62,226

-1,60%

-2,29%

-3,47%

-12,82%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,0100

-0,59%

-2,09%

-5,21%

-27,06%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

614,71

0,15%

0,02%

-0,89%

-1,35%

Yến mạch

(US cent/bushel)

299,0261

-0,24%

-3,23%

0,60%

-22,98%

Vải len

(AUD/100kg)

1453,00

0,00%

0,00%

12,55%

31,61%

Đường thô

(US cent/lb)

16,42

1,80%

0,86%

2,43%

-29,29%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6481,00

-2,91%

-6,41%

-13,30%

-9,58%

Chè

(INR/kg)

188,97

0,71%

0,71%

0,28%

-23,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1359,00

0,89%

1,26%

0,12%

15,61%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

461,75

-0,91%

-2,22%

-0,59%

-3,95%

Lúa mạch

(INR/kg)

2331,50

-0,28%

-1,42%

-1,08%

-1,96%

(EUR/tấn)

5550,00

0,00%

-1,47%

-13,56%

-25,15%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,70

-4,94%

-7,23%

2,67%

-73,90%

Ngô

(US cent/bushel)

420,9744

-0,18%

-0,24%

5,31%

-0,89%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics