Giá cao su kỳ hạn tháng 7/2021 trên sàn Osaka tăng 2,1 JPY, tương đương 0,9% ở mức 226,2 JPY (2,2 USD)/kg. Đầu phiên giao dịch, giá đã rơi xuống 222,1 JPY, mức thấp nhất kể từ ngày 04/01/2021.
Theo dữ liệu chính thức từ Trung Quốc, ngày 27/01 nước này đã ghi nhận mức tăng hàng ngày thấp nhất trong hơn 2 tuần của các trường hợp nhiễm Covid-19. Điều này cho thấy các biện pháp tích cực của Trung Quốc để hạn chế sự bùng phát của dịch bệnh đang có hiệu quả.
Lợi nhuận tại các công ty cao su ở Trung Quốc trong tháng 12/2020 đã tăng 20,1% so với cùng tháng năm ngoái, đạt 707,11 tỷ CNY (109 tỷ USD), đánh dấu tháng tăng trưởng lần thứ 8 liên tiếp.
Giá cao su kỳ hạn tháng 5/2021 trên sàn Thượng Hải giảm 25 CNY, xuống ở 14.220 CNY (2.202 USD)/tấn.
Giá cao su kỳ hạn tháng 2/2021 trên sàn SICOM Singapore giảm 0,8% chốt tại 154,9 US cent/kg.
Giá cao su đóng cửa tại châu Á ngày 26/01/2021
Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Kỳ hạn
|
Giá đóng cửa
|
Thái Lan
|
RSS3
|
USD/kg
|
21- Feb
|
2,10
|
Thái Lan
|
STR20
|
21- Feb
|
1,57
|
Malaysia
|
SMR20
|
21- Feb
|
1,58
|
Indonesia
|
SIR20
|
21- Feb
|
1,60
|
Thái Lan
|
USS3
|
THB/kg
|
21- Feb
|
52,95
|
Thái Lan
|
Mủ 60% (bulk)
|
USD/tấn
|
21- Feb
|
1.220
|
Thái Lan
|
Mủ 60% (drum)
|
21- Feb
|
1.320
|
Singapore
|
TSR20
|
US cent/kg
|
21- Feb
|
156,10
|
21-Mar
|
159,50
|
21-Apr
|
161,10
|
21- May
|
162,40
|
RSS3
|
US cent/kg
|
21- Feb
|
232,50
|
21-Mar
|
231,30
|
21-Apr
|
230,10
|
21- May
|
230,10
|
Một số thông tin về các thị trường khác:
Vào đầu tuần (25/1), giá cao su tự nhiên tại các thị trường bán buôn quan trọng trên khắp Kerala đã đồng loạt giảm do thiếu người mua số lượng lớn trong bối cảnh nguồn cung dồi dào.
Tuy nhiên, mức giảm bị hạn chế do chính phủ Kerala sẽ tăng giá hỗ trợ tối thiểu cho loại cao su RSS-4 lên 170 rupee/kg từ 150 rupee/kg kể từ ngày 1/4. Điều này đã thúc đẩy tâm lý thị trường một cách đáng kể.
Theo Hiệp hội Các nước sản xuất cao su tự nhiên (ANRPC), tiêu thụ cao su tự nhiên toàn cầu vào năm 2021 có khả năng tăng 4,9% lên ngưỡng 13,43 triệu tấn.
Nguồn:VITIC/Reuters