Tại Indonesia, sau 2 tuần ổn định, giá tiêu giao dịch trong nước và quốc tế giảm nhẹ trong đầu tháng 12, phù hợp với diễn biến chung của thị trường.
Trong 9 tháng đầu năm, Hong Kong nhập khẩu 121 tấn hạt tiêu. Việt Nam là nước cung ứng lớn nhất, đạt 56 tấn, tiếp đến là Macao, Mỹ, Canada và Trung Quốc.
Theo Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC), sản lượng hạt tiêu toàn cầu năm 2025 được dự báo đạt khoảng 520.000 tấn, giảm nhẹ so với năm 2024. Nguyên nhân chủ yếu đến từ diễn biến thời tiết bất thường tại nhiều vùng trồng trọng điểm như Việt Nam, Indonesia, Ấn Độ và Brazil. Mưa lệch mùa, nắng nóng kéo dài cùng áp lực sâu bệnh khiến năng suất sụt giảm, trong khi một bộ phận nông dân tại một số quốc gia tiếp tục thu hẹp diện tích hoặc chuyển sang cây trồng khác có hiệu quả kinh tế ổn định hơn. Xu hướng này khiến nguồn cung toàn cầu không cải thiện đáng kể trong năm 2025.
Dù vậy, IPC đưa ra đánh giá khả quan hơn cho năm 2026, dự báo sản lượng có thể phục hồi lên khoảng 533.000 tấn nếu điều kiện thời tiết thuận lợi và các chương trình tái canh được triển khai hiệu quả. Việc nhiều vùng trồng tăng cường áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững, cải thiện hệ thống tưới và phòng trừ bệnh hại cũng là yếu tố giúp sản lượng có cơ hội tăng trở lại. Tuy nhiên, mức phục hồi này được nhận định chỉ mang tính “nhẹ”, chưa đủ để tạo ra dư địa nguồn cung lớn trên thị trường.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) hôm nay điều chỉnh giảm 0,2% đối với cả giá tiêu đen Lampung – Indonesia (6.981 USD/tấn) và giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (9.624 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA 570 có giá 6.075 USD/tấn sau khi giảm 1,22%; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA chốt ở 9.000 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA chốt mức 12.000 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.500 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.700 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 9.250 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
|
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
6.981
|
-0,20
|
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.624
|
-0,20
|
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.075
|
-1,22
|
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.000
|
-
|
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
12.000
|
-
|
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.500
|
-
|
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.700
|
-
|
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.250
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Nguồn:Vinanet/VITIC, IPC, DN&KD