Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
389,30
|
397,60
|
386,05
|
392,15
|
391,05
|
Tháng 7/25
|
382,10
|
390,55
|
379,50
|
385,35
|
384,10
|
Tháng 9/25
|
374,80
|
383,35
|
372,50
|
378,15
|
377,00
|
Tháng 12/25
|
364,55
|
373,00
|
362,45
|
368,00
|
367,00
|
Tháng 3/26
|
354,70
|
363,25
|
353,15
|
358,15
|
357,30
|
Tháng 5/26
|
341,25
|
349,65
|
339,90
|
344,45
|
344,10
|
Tháng 7/26
|
325,45
|
333,35
|
324,55
|
327,95
|
328,45
|
Tháng 9/26
|
307,80
|
315,00
|
307,35
|
309,45
|
310,60
|
Tháng 12/26
|
294,20
|
301,35
|
293,40
|
296,10
|
296,75
|
Tháng 3/27
|
288,65
|
291,80
|
287,15
|
287,15
|
287,35
|
Tháng 5/27
|
281,30
|
284,40
|
280,10
|
280,10
|
280,20
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
19,65
|
20,06
|
19,56
|
20,00
|
19,69
|
Tháng 7/25
|
19,35
|
19,71
|
19,26
|
19,65
|
19,36
|
Tháng 10/25
|
19,41
|
19,73
|
19,34
|
19,70
|
19,43
|
Tháng 3/26
|
19,71
|
19,98
|
19,63
|
19,96
|
19,71
|
Tháng 5/26
|
18,70
|
18,92
|
18,64
|
18,89
|
18,70
|
Tháng 7/26
|
18,10
|
18,28
|
18,05
|
18,26
|
18,10
|
Tháng 10/26
|
17,99
|
18,14
|
17,95
|
18,11
|
17,99
|
Tháng 3/27
|
18,22
|
18,31
|
18,18
|
18,31
|
18,22
|
Tháng 5/27
|
17,69
|
17,74
|
17,68
|
17,74
|
17,68
|
Tháng 7/27
|
17,44
|
17,46
|
17,41
|
17,46
|
17,42
|
Tháng 10/27
|
17,45
|
17,50
|
17,45
|
17,50
|
17,48
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters