menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 5/5/2025

09:03 05/05/2025

Hôm nay 5/5/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

395,40

395,40

395,40

395,40

395,70

Tháng 7/25

386,70

392,75

381,75

385,40

384,65

Tháng 9/25

379,70

385,55

375,30

378,70

377,50

Tháng 12/25

371,30

376,15

366,60

370,15

368,65

Tháng 3/26

364,55

369,00

359,95

363,40

362,00

Tháng 5/26

356,05

360,15

351,55

354,90

353,15

Tháng 7/26

344,10

347,00

339,70

342,70

340,20

Tháng 9/26

327,15

330,35

323,25

326,20

323,15

Tháng 12/26

316,65

316,65

309,70

312,65

309,35

Tháng 3/27

302,25

302,25

302,25

302,25

299,10

Tháng 5/27

294,45

294,45

294,45

294,45

292,00

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 7/25

17,23

17,29

16,97

17,20

17,16

Tháng 10/25

17,35

17,44

17,14

17,35

17,33

Tháng 3/26

17,76

17,84

17,54

17,74

17,73

Tháng 5/26

17,12

17,17

16,90

17,06

17,07

Tháng 7/26

16,87

16,92

16,66

16,82

16,82

Tháng 10/26

16,93

16,99

16,75

16,91

16,89

Tháng 3/27

17,30

17,38

17,15

17,29

17,27

Tháng 5/27

17,01

17,03

16,82

16,96

16,92

Tháng 7/27

16,89

16,91

16,70

16,86

16,80

Tháng 10/27

17,01

17,01

16,83

16,99

16,91

Tháng 3/28

17,17

17,35

17,17

17,35

17,25

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới