menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 03/1/2022

16:16 03/01/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/1/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI giao ngay

76,12

+0,91

+1,21%

Tháng 2/2022

Dầu Brent giao ngay

78,83

+1,05

+1,35%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,71

-0,02

-0,62%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gal)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

224,94

+2,48

+1,11%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

235,40

+2,87

+1,23%

Tháng 2/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

77,94

78,97

77,88

78,80

77,78

Apr'22

77,92

78,43

77,68

78,30

77,35

May'22

77,75

78,70

76,80

76,90

78,61

Jun'22

77,02

77,29

76,99

77,29

76,39

Jul'22

77,05

77,05

75,84

75,84

77,52

Aug'22

75,32

75,32

75,32

75,32

76,99

Sep'22

76,10

76,10

74,71

74,80

76,46

Oct'22

74,31

74,31

74,31

74,31

75,95

Nov'22

73,83

73,83

73,83

73,83

75,45

Dec'22

73,80

74,36

73,76

74,36

73,35

Jan'23

72,88

72,88

72,88

72,88

74,48

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

75,69

76,30

75,45

76,16

75,21

Mar'22

75,53

75,97

75,13

75,84

74,88

Apr'22

74,88

75,55

74,71

75,41

74,45

May'22

74,37

75,00

74,21

74,91

73,94

Jun'22

73,82

74,43

73,68

74,34

73,37

Jul'22

73,20

73,80

73,10

73,72

72,78

Aug'22

73,00

73,00

73,00

73,00

72,17

Sep'22

72,26

72,50

71,85

72,41

71,56

Oct'22

71,47

71,90

71,47

71,90

70,97

Nov'22

71,88

71,88

70,34

70,38

71,99

Dec'22

70,17

70,85

70,14

70,74

69,83

Dầu đốt (USD/gal)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,3283

2,3580

2,3283

2,3545

2,3253

Mar'22

2,3141

2,3413

2,3131

2,3396

2,3084

Apr'22

2,2905

2,3157

2,2905

2,3133

2,2848

May'22

2,2875

2,2983

2,2875

2,2983

2,2687

Jun'22

2,2781

2,2873

2,2665

2,2871

2,2576

Jul'22

2,2724

2,2724

2,2724

2,2724

2,2519

Aug'22

2,2807

2,2826

2,2439

2,2478

2,3025

Sep'22

2,2805

2,2805

2,2416

2,2463

2,3000

Oct'22

2,2726

2,2830

2,2450

2,2451

2,2981

Nov'22

2,2778

2,2810

2,2430

2,2430

2,2957

Dec'22

2,2592

2,2596

2,2590

2,2590

2,2392

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

3,702

3,736

3,672

3,705

3,730

Mar'22

3,554

3,582

3,518

3,553

3,557

Apr'22

3,500

3,560

3,485

3,532

3,507

May'22

3,523

3,581

3,500

3,554

3,525

Jun'22

3,569

3,631

3,569

3,626

3,579

Jul'22

3,671

3,687

3,659

3,665

3,638

Aug'22

3,653

3,705

3,653

3,704

3,657

Sep'22

3,635

3,694

3,635

3,692

3,645

Oct'22

3,662

3,726

3,657

3,723

3,676

Nov'22

3,810

3,810

3,810

3,810

3,786

Dec'22

3,924

4,035

3,914

3,983

3,891

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Bloomberg