menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 03/4/2023

07:37 03/04/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/4/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

80,23

+4,56

+6,03%

Tháng 5/2023

Dầu Brent

sàn ICE

84,72

+4,83

+6,05%

Tháng 6/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

68.250,00

+5,140,00

+8,14%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,07

-0,15

-6,59%

Tháng 5/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

277,88

+9,78

+3,65%

Tháng 5/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

271,27

+9,21

+3,51%

Tháng 5/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75.000,00

0,00

0,00%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

83,29

86,24

83,29

84,67

79,89

Jul'23

82,09

85,81

82,09

84,28

79,73

Aug'23

81,12

84,89

81,12

84,55

79,45

Sep'23

84,24

84,41

83,90

83,90

79,11

Oct'23

84,00

84,00

84,00

84,00

77,51

Nov'23

78,31

78,31

78,31

78,31

77,15

Dec'23

82,30

82,59

82,20

82,20

77,91

Jan'24

77,10

77,53

77,10

77,53

76,43

Feb'24

76,83

77,15

76,83

77,15

76,09

Mar'24

76,81

76,81

76,81

76,81

75,79

Apr'24

76,48

76,48

76,48

76,48

75,49

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

80,10

81,69

79,80

80,24

75,67

Jun'23

80,60

81,77

79,88

80,28

75,80

Jul'23

79,32

81,52

79,32

80,05

75,73

Aug'23

78,12

81,00

78,12

79,57

75,44

Sep'23

76,42

80,39

76,42

78,94

75,00

Oct'23

75,80

79,69

75,80

78,54

74,51

Nov'23

75,00

79,06

75,00

78,07

74,02

Dec'23

76,09

78,55

76,09

76,99

73,55

Jan'24

77,30

77,35

77,02

77,35

73,10

Feb'24

75,50

76,89

75,50

76,09

72,66

Mar'24

73,25

76,31

73,25

75,70

72,26

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,7235

2,7642

2,7045

2,7085

2,6206

Jun'23

2,6893

2,7095

2,6518

2,6518

2,5670

Jul'23

2,5939

2,6760

2,5939

2,6361

2,5540

Aug'23

2,6021

2,6616

2,6021

2,6448

2,5488

Sep'23

2,6447

2,6618

2,6276

2,6285

2,5474

Oct'23

2,5125

2,5472

2,5045

2,5457

2,4994

Nov'23

2,6344

2,6344

2,6265

2,6265

2,5395

Dec'23

2,6281

2,6281

2,6129

2,6129

2,5305

Jan'24

2,4920

2,5242

2,4755

2,5235

2,4821

Feb'24

2,6000

2,6000

2,6000

2,6000

2,5140

Mar'24

2,4715

2,4992

2,4548

2,4992

2,4606

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,085

2,097

2,015

2,070

2,216

Jun'23

2,345

2,358

2,280

2,329

2,465

Jul'23

2,660

2,660

2,560

2,607

2,732

Aug'23

2,658

2,663

2,613

2,660

2,783

Sep'23

2,655

2,655

2,580

2,634

2,750

Oct'23

2,750

2,750

2,678

2,728

2,847

Nov'23

3,123

3,126

3,069

3,122

3,238

Dec'23

3,599

3,634

3,576

3,627

3,720

Jan'24

3,784

3,801

3,769

3,791

3,922

Feb'24

3,692

3,692

3,680

3,680

3,815

Mar'24

3,386

3,408

3,357

3,408

3,504

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,7920

2,8232

2,7750

2,7785

2,6810

Jun'23

2,6912

2,7660

2,6912

2,7245

2,6280

Jul'23

2,6376

2,7075

2,6376

2,6648

2,5735

Aug'23

2,6400

2,6400

2,6141

2,6141

2,5187

Sep'23

2,4850

2,5800

2,4850

2,5565

2,4616

Oct'23

2,2400

2,2838

2,2250

2,2812

2,2417

Nov'23

2,1864

2,2307

2,1818

2,2275

2,1873

Dec'23

2,1900

2,2912

2,1900

2,2759

2,1893

Jan'24

2,1569

2,1739

2,1310

2,1720

2,1321

Feb'24

2,1685

2,1685

2,1685

2,1685

2,1290

Mar'24

2,1773

2,1773

2,1773

2,1773

2,1381


Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart