menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 30/3/2023

08:41 30/03/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/3/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

72,84

-0,13

-0,18%

Tháng 5/2023

Dầu Brent

sàn ICE

78,14

-0,14

-0,18%

Tháng 5/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

62,210,00

-300,00

-0,48%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

1,99

-0,04

-1,92%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

266,22

-0,59

-0,22%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

264,30

-1,51

-0,57%

Tháng 4/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75,000,00

0,00

0,00%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

78,22

78,39

78,13

78,13

78,28

Jun'23

77,48

77,69

77,40

77,42

77,59

Jul'23

77,44

77,56

77,43

77,43

77,44

Aug'23

77,12

77,12

77,12

77,12

77,21

Sep'23

77,83

78,12

76,68

76,91

77,42

Oct'23

76,57

77,40

76,57

76,57

77,07

Nov'23

76,24

77,04

76,24

76,24

76,74

Dec'23

76,64

77,06

75,64

75,90

76,41

Jan'24

75,58

76,32

75,58

75,58

76,08

Feb'24

75,27

75,27

75,27

75,27

75,76

Mar'24

75,00

75,00

75,00

75,00

75,48

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

72,98

73,09

72,77

72,86

72,97

Jun'23

73,07

73,23

72,93

73,00

73,12

Jul'23

73,00

73,17

72,90

72,95

73,06

Aug'23

72,77

72,92

72,65

72,67

72,81

Sep'23

72,37

72,38

72,37

72,38

72,45

Oct'23

72,06

72,06

72,06

72,06

72,05

Nov'23

71,58

71,58

71,58

71,58

71,66

Dec'23

71,19

71,41

71,19

71,19

71,29

Jan'24

71,54

72,15

70,79

70,93

71,29

Feb'24

71,45

71,45

70,59

70,59

70,95

Mar'24

70,73

71,34

70,11

70,28

70,64

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,6498

2,6499

2,6400

2,6430

2,6581

May'23

2,5557

2,5611

2,5532

2,5551

2,5665

Jun'23

2,5032

2,5066

2,4997

2,5037

2,5096

Jul'23

2,5428

2,5591

2,4878

2,4956

2,5455

Aug'23

2,5339

2,5509

2,4840

2,4913

2,5383

Sep'23

2,5325

2,5498

2,4838

2,4914

2,5374

Oct'23

2,5327

2,5495

2,4856

2,4914

2,5365

Nov'23

2,5250

2,5456

2,4864

2,4884

2,5328

Dec'23

2,5223

2,5424

2,4742

2,4828

2,5257

Jan'24

2,5207

2,5374

2,4718

2,4798

2,5216

Feb'24

2,5225

2,5302

2,4662

2,4743

2,5149

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,024

2,083

1,944

1,991

2,030

May'23

2,183

2,190

2,164

2,165

2,184

Jun'23

2,455

2,455

2,429

2,429

2,448

Jul'23

2,729

2,729

2,708

2,708

2,726

Aug'23

2,775

2,776

2,760

2,762

2,780

Sep'23

2,742

2,742

2,736

2,736

2,751

Oct'23

2,839

2,839

2,829

2,829

2,845

Nov'23

3,229

3,229

3,204

3,205

3,222

Dec'23

3,640

3,725

3,597

3,693

3,648

Jan'24

3,854

3,927

3,801

3,895

3,853

Feb'24

3,747

3,819

3,695

3,786

3,749

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,6588

2,6622

2,6588

2,6595

2,6681

May'23

2,6277

2,6368

2,6266

2,6300

2,6373

Jun'23

2,5726

2,5799

2,5711

2,5799

2,5792

Jul'23

2,5177

2,5227

2,5177

2,5194

2,5234

Aug'23

2,4659

2,4673

2,4633

2,4633

2,4664

Sep'23

2,4035

2,4035

2,4035

2,4035

2,4076

Oct'23

2,2248

2,2248

2,2248

2,2248

2,2276

Nov'23

2,2101

2,2176

2,1649

2,1733

2,1983

Dec'23

2,1655

2,1773

2,1241

2,1336

2,1577

Jan'24

2,1505

2,1505

2,1079

2,1150

2,1398

Feb'24

2,1470

2,1470

2,1099

2,1110

2,1365


Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart