menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 28/3/2023

09:20 28/03/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/3/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

72,97

+0,16

+0,22%

Tháng 5/2023

Dầu Brent

sàn ICE

78,13

+0,01

+0,01%

Tháng 5/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

61.510,00

+1,830,00

+3,07%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,11

+0,03

+1,25%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

268,60

+0,18

+0,07%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

277,62

+0,58

+0,21%

Tháng 4/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75.000,00

0,00

0,00%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

78,18

78,26

77,92

78,02

78,12

Jun'23

77,75

77,89

77,54

77,61

77,76

Jul'23

77,47

77,52

77,47

77,52

74,52

Aug'23

75,81

77,65

75,47

77,49

74,35

Sep'23

75,24

77,30

75,24

77,20

74,10

Oct'23

76,87

76,92

75,24

76,87

73,81

Nov'23

73,80

76,57

73,80

76,54

73,54

Dec'23

76,06

76,06

76,04

76,04

76,21

Jan'24

75,89

75,90

75,89

75,89

72,98

Feb'24

73,81

75,58

73,81

75,58

72,72

Mar'24

75,30

75,30

75,30

75,30

72,50

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

72,86

73,05

72,71

72,85

72,81

Jun'23

72,93

73,13

72,80

72,93

72,93

Jul'23

72,88

73,05

72,74

72,97

72,88

Aug'23

72,63

72,80

72,55

72,63

72,67

Sep'23

72,26

72,48

72,19

72,43

72,35

Oct'23

71,95

72,11

71,95

72,11

71,98

Nov'23

71,50

71,50

71,50

71,50

71,63

Dec'23

71,24

71,40

71,12

71,21

71,30

Jan'24

68,06

71,06

67,63

70,96

67,84

Feb'24

68,20

70,63

68,11

70,63

67,58

Mar'24

67,83

70,39

67,52

70,33

67,35

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,7647

2,7814

2,7616

2,7814

2,7704

May'23

2,6414

2,6550

2,6382

2,6530

2,6515

Jun'23

2,5573

2,5709

2,5565

2,5691

2,5715

Jul'23

2,5405

2,5405

2,5404

2,5404

2,5483

Aug'23

2,4603

2,5463

2,4577

2,5415

2,4617

Sep'23

2,4747

2,5433

2,4584

2,5405

2,4618

Oct'23

2,4741

2,5424

2,4591

2,5394

2,4617

Nov'23

2,4712

2,5389

2,4584

2,5354

2,4587

Dec'23

2,4575

2,5336

2,4501

2,5286

2,4533

Jan'24

2,4702

2,5288

2,4483

2,5251

2,4509

Feb'24

2,4739

2,5221

2,4443

2,5191

2,4464

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,089

2,122

2,088

2,114

2,088

May'23

2,221

2,245

2,221

2,239

2,215

Jun'23

2,460

2,488

2,460

2,484

2,458

Jul'23

2,734

2,752

2,734

2,752

2,726

Aug'23

2,788

2,802

2,787

2,796

2,772

Sep'23

2,747

2,765

2,742

2,765

2,736

Oct'23

2,839

2,863

2,839

2,863

2,833

Nov'23

3,364

3,364

3,190

3,217

3,329

Dec'23

3,723

3,723

3,723

3,723

3,795

Jan'24

3,911

3,922

3,911

3,922

3,887

Feb'24

3,816

3,819

3,816

3,819

3,877

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,6843

2,6913

2,6831

2,6871

2,6842

May'23

2,6541

2,6649

2,6497

2,6576

2,6551

Jun'23

2,5936

2,6010

2,5889

2,5973

2,5937

Jul'23

2,5377

2,5377

2,5377

2,5377

2,4400

Aug'23

2,3830

2,4845

2,3830

2,4784

2,3851

Sep'23

2,3200

2,4265

2,3200

2,4212

2,3306

Oct'23

2,1933

2,2529

2,1847

2,2495

2,1627

Nov'23

2,1338

2,1956

2,1313

2,1924

2,1087

Dec'23

2,0703

2,1562

2,0604

2,1517

2,0689

Jan'24

2,0805

2,1329

2,0798

2,1329

2,0505

Feb'24

2,0786

2,1298

2,0757

2,1298

2,0478


Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart