menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 27/3/2023

08:45 27/03/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/3/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

69,42

+0,16

+0,23%

Tháng 5/2023

Dầu Brent sàn ICE

75,12

+0,13

+0,17%

Tháng 5/2023

Dầu thô sàn Tokyo (JPY/kl)

59,470,00

-310,00

-0,52%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,13

-0,09

-4,11%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

258,50

-0,35

-0,14%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

271,06

+1,54

+0,57%

Tháng 4/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75,000,00

0,00

0,00%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

75,24

75,61

74,97

74,97

74,99

Jun'23

74,77

75,10

74,59

74,60

74,59

Jul'23

75,04

75,14

74,49

74,49

74,52

Aug'23

74,85

74,86

72,39

74,35

75,20

Sep'23

73,09

74,23

72,29

74,10

74,92

Oct'23

72,35

73,85

72,10

73,81

74,61

Nov'23

73,54

73,54

72,00

73,54

74,32

Dec'23

73,32

73,32

73,32

73,32

73,26

Jan'24

72,98

72,98

71,52

72,98

73,72

Feb'24

71,72

72,72

71,72

72,72

73,43

Mar'24

72,50

72,50

72,50

72,50

73,19

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

69,42

69,92

69,29

69,37

69,26

Jun'23

69,75

70,06

69,43

69,50

69,41

Jul'23

69,46

70,02

69,40

69,44

69,40

Aug'23

69,32

69,84

69,23

69,23

69,24

Sep'23

69,49

69,53

68,94

68,94

68,98

Oct'23

68,95

69,72

66,51

68,68

69,34

Nov'23

68,88

69,36

66,22

68,39

69,03

Dec'23

68,40

68,62

68,03

68,07

68,12

Jan'24

68,06

68,06

68,06

68,06

67,84

Feb'24

68,18

68,18

66,04

67,58

68,12

Mar'24

68,11

68,11

65,62

67,35

67,86

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,7150

2,7200

2,7042

2,7044

2,6952

May'23

2,5850

2,5979

2,5804

2,5804

2,5730

Jun'23

2,5124

2,5154

2,5068

2,5091

2,4924

Jul'23

2,4706

2,5055

2,4137

2,4676

2,4787

Aug'23

2,4975

2,4975

2,4098

2,4617

2,4745

Sep'23

2,4747

2,4747

2,4747

2,4747

2,4618

Oct'23

2,4741

2,4741

2,4722

2,4722

2,4617

Nov'23

2,4712

2,4712

2,4700

2,4700

2,4587

Dec'23

2,4650

2,4938

2,4066

2,4533

2,4683

Jan'24

2,4282

2,4900

2,4110

2,4509

2,4652

Feb'24

2,4450

2,4836

2,3974

2,4464

2,4595

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,130

2,143

2,115

2,126

2,216

May'23

2,288

2,292

2,260

2,275

2,361

Jun'23

2,544

2,544

2,507

2,518

2,598

Jul'23

2,800

2,802

2,778

2,787

2,861

Aug'23

2,844

2,847

2,816

2,834

2,906

Sep'23

2,802

2,804

2,787

2,787

2,868

Oct'23

2,980

2,980

2,876

2,876

2,958

Nov'23

3,364

3,364

3,269

3,269

3,329

Dec'23

3,743

3,743

3,727

3,742

3,795

Jan'24

3,935

3,999

3,917

3,990

3,942

Feb'24

3,831

3,884

3,810

3,877

3,833

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,5908

2,5996

2,5829

2,5829

2,5885

May'23

2,5579

2,5695

2,5452

2,5471

2,5548

Jun'23

2,4986

2,5055

2,4904

2,4904

2,4950

Jul'23

2,4490

2,4494

2,4490

2,4494

2,4400

Aug'23

2,4100

2,4122

2,3351

2,3851

2,4026

Sep'23

2,3495

2,3495

2,2817

2,3306

2,3468

Oct'23

2,1298

2,1725

2,1170

2,1627

2,1790

Nov'23

2,1111

2,1138

2,0630

2,1087

2,1233

Dec'23

2,0719

2,0956

2,0168

2,0689

2,0831

Jan'24

2,0275

2,0529

2,0090

2,0505

2,0651

Feb'24

2,0263

2,0478

2,0263

2,0478

2,0632

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts