menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 05/01/2023

08:30 05/01/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/01/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

73,57

+0,73

+1,00%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

78,49

+0,65

+0,83%

Tháng 03/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,12

-0,05

-1,22%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

230,40

+4,48

+1,98%

Tháng 02/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

302,80

+5,61

+1,89%

Tháng 02/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

78,09

78,57

78,06

78,56

77,84

Apr'23

78,07

78,75

78,04

78,75

78,01

May'23

78,45

78,45

78,45

78,45

78,01

Jun'23

78,21

78,51

78,21

78,39

77,88

Jul'23

78,46

81,73

77,62

77,67

81,23

Aug'23

77,39

77,39

77,39

77,39

80,78

Sep'23

78,74

78,74

77,10

77,10

80,34

Oct'23

76,80

76,80

76,80

76,80

79,88

Nov'23

76,52

76,52

76,52

76,52

79,45

Dec'23

76,56

76,56

76,56

76,56

76,25

Jan'24

-

75,95

75,95

75,95

78,62

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

73,25

73,69

73,11

73,64

72,84

Mar'23

73,51

73,94

73,39

73,91

73,10

Apr'23

73,75

74,06

73,68

74,04

73,33

May'23

73,77

74,24

73,77

74,24

73,51

Jun'23

74,00

74,32

73,88

74,32

73,56

Jul'23

73,90

74,05

73,80

74,05

73,48

Aug'23

76,64

76,71

73,31

73,31

76,64

Sep'23

73,56

73,70

73,55

73,67

73,09

Oct'23

73,32

73,43

73,31

73,43

72,83

Nov'23

73,01

73,01

73,01

73,01

72,56

Dec'23

72,65

73,01

72,60

73,00

72,28

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,0016

3,0328

2,9904

3,0269

2,9719

Mar'23

2,9128

2,9352

2,9072

2,9340

2,8918

Apr'23

2,8086

2,8301

2,8050

2,8301

2,7965

May'23

2,7572

2,7599

2,7572

2,7592

2,7344

Jun'23

2,6804

2,7247

2,6804

2,7233

2,7012

Jul'23

2,7836

2,7873

2,6704

2,6906

2,7745

Aug'23

2,6600

2,6600

2,6600

2,6600

2,6841

Sep'23

2,6800

2,6800

2,6700

2,6700

2,6797

Oct'23

2,6514

2,6514

2,6514

2,6514

2,6737

Nov'23

2,6855

2,6925

2,6490

2,6643

2,7287

Dec'23

2,6778

2,7273

2,6324

2,6527

2,7147

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,155

4,175

4,068

4,124

4,172

Mar'23

3,776

3,785

3,721

3,760

3,780

Apr'23

3,671

3,689

3,643

3,664

3,678

May'23

3,698

3,698

3,687

3,687

3,702

Jun'23

3,833

3,833

3,833

3,833

3,844

Jul'23

3,939

3,953

3,939

3,953

3,962

Aug'23

3,973

3,973

3,973

3,973

3,979

Sep'23

3,924

3,924

3,924

3,924

3,928

Oct'23

3,992

3,993

3,985

3,985

3,996

Nov'23

4,292

4,374

4,239

4,344

4,249

Dec'23

4,716

4,800

4,680

4,748

4,696

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,2682

2,3131

2,2678

2,3099

2,2592

Mar'23

2,2725

2,3127

2,2707

2,3095

2,2637

Apr'23

2,4414

2,4691

2,4414

2,4657

2,4308

May'23

2,4360

2,4627

2,4360

2,4627

2,4266

Jun'23

2,4483

2,4483

2,4483

2,4483

2,4074

Jul'23

2,4334

2,4334

2,3751

2,3789

2,4705

Aug'23

2,3690

2,3850

2,3408

2,3433

2,4304

Sep'23

2,3200

2,3200

2,3200

2,3200

2,3017

Oct'23

2,1849

2,1859

2,1570

2,1571

2,2331

Nov'23

2,1614

2,1614

2,1151

2,1183

2,1927

Dec'23

2,1361

2,1361

2,0857

2,0946

2,1668

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts