menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 07/9/2023

08:51 07/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

87,71

+0,17

+0,19%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

90,86

+0,26

+0,29%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

263,76

+3,62

+1,39%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,51

+0,00

+0,04%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

320,28

+1,01

+0,32%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

90,61

90,86

90,58

90,86

90,60

Dec'23

89,97

90,15

89,95

90,12

89,86

Jan'24

88,83

89,48

87,93

89,05

88,59

Feb'24

87,69

88,64

87,69

88,25

87,84

Mar'24

86,56

87,92

86,56

87,51

87,14

Apr'24

86,92

87,19

86,21

86,83

86,51

May'24

86,20

86,20

85,92

86,20

85,94

Jun'24

85,13

85,84

84,92

85,62

85,41

Jul'24

85,06

85,06

84,84

85,06

84,88

Aug'24

84,53

84,53

84,53

84,53

84,37

Sep'24

83,41

84,01

83,41

84,01

83,88

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

87,54

87,74

87,52

87,71

87,54

Nov'23

86,80

86,99

86,77

86,96

86,79

Dec'23

85,92

86,14

85,90

86,14

85,93

Jan'24

85,08

85,23

85,03

85,23

85,06

Feb'24

84,31

84,32

84,24

84,32

84,22

Mar'24

83,40

83,52

83,40

83,52

83,44

Apr'24

82,82

82,82

82,82

82,82

82,72

May'24

82,00

82,00

82,00

82,00

82,04

Jun'24

81,39

81,54

81,38

81,54

81,40

Jul'24

80,38

81,13

80,01

80,76

80,45

Aug'24

79,87

80,35

79,54

80,16

79,89

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,1940

3,2058

3,1851

3,2057

3,1927

Nov'23

3,1309

3,1416

3,1230

3,1416

3,1288

Dec'23

3,0185

3,0296

3,0147

3,0267

3,0192

Jan'24

2,9569

2,9584

2,9569

2,9581

2,9583

Feb'24

2,9254

2,9314

2,8737

2,9148

2,9260

Mar'24

2,8662

2,8773

2,8270

2,8665

2,8744

Apr'24

2,8013

2,8197

2,7749

2,8123

2,8175

May'24

2,7768

2,7827

2,7414

2,7781

2,7807

Jun'24

2,7470

2,7591

2,7163

2,7533

2,7536

Jul'24

2,7150

2,7450

2,7043

2,7406

2,7396

Aug'24

2,7097

2,7336

2,6933

2,7293

2,7274

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,516

2,519

2,508

2,511

2,510

Nov'23

2,945

2,949

2,940

2,940

2,943

Dec'23

3,425

3,428

3,423

3,427

3,425

Jan'24

3,677

3,678

3,677

3,677

3,677

Feb'24

3,605

3,606

3,603

3,605

3,605

Mar'24

3,301

3,301

3,300

3,301

3,299

Apr'24

3,029

3,053

3,002

3,029

3,052

May'24

3,028

3,050

3,000

3,027

3,051

Jun'24

3,141

3,161

3,111

3,139

3,161

Jul'24

3,260

3,280

3,231

3,259

3,279

Aug'24

3,307

3,307

3,307

3,307

3,298

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,6297

2,6377

2,6215

2,6376

2,6014

Nov'23

2,5529

2,5633

2,5495

2,5633

2,5349

Dec'23

2,4808

2,4842

2,4777

2,4842

2,4679

Jan'24

2,4276

2,4500

2,4008

2,4335

2,4168

Feb'24

2,4166

2,4392

2,3920

2,4237

2,4081

Mar'24

2,4113

2,4427

2,3988

2,4310

2,4160

Apr'24

2,5984

2,6327

2,5961

2,6235

2,6104

May'24

2,5930

2,6239

2,5894

2,6167

2,6022

Jun'24

2,5716

2,6000

2,5667

2,5939

2,5793

Jul'24

2,5410

2,5610

2,5319

2,5572

2,5430

Aug'24

2,5158

2,5174

2,5158

2,5174

2,5125

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts