menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 08/9/2023

08:36 08/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

86,73

-0,14

-0,16%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

89,79

-0,13

-0,14%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

262,15

-0,15

-0,06%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,58

+0,00

+0,12%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

322,25

+1,02

+0,32%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

89,80

89,83

89,53

89,74

89,92

Dec'23

89,00

89,13

88,93

89,13

89,25

Jan'24

88,80

89,13

88,09

88,49

89,05

Feb'24

88,18

88,38

87,72

87,74

88,25

Mar'24

87,40

87,40

86,87

87,04

87,51

Apr'24

86,32

86,52

86,21

86,40

86,83

May'24

85,80

85,80

85,80

85,80

86,20

Jun'24

85,27

85,70

85,19

85,25

85,62

Jul'24

84,72

84,72

84,72

84,72

85,06

Aug'24

84,22

84,22

84,22

84,22

84,53

Sep'24

83,74

83,74

83,74

83,74

84,01

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

86,78

86,78

86,47

86,77

86,87

Nov'23

86,01

86,04

85,75

86,04

86,15

Dec'23

85,17

85,19

84,90

85,19

85,32

Jan'24

84,23

84,25

84,10

84,15

84,49

Feb'24

83,40

83,40

83,36

83,36

83,69

Mar'24

83,40

83,54

82,54

82,96

83,44

Apr'24

81,93

81,93

81,93

81,93

82,72

May'24

82,00

82,03

81,34

81,65

82,04

Jun'24

80,77

80,80

80,68

80,69

81,03

Jul'24

80,62

80,81

80,22

80,43

80,76

Aug'24

79,97

80,10

79,69

79,87

80,16

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,2213

3,2249

3,2124

3,2225

3,2123

Nov'23

3,1529

3,1565

3,1433

3,1534

3,1451

Dec'23

3,0372

3,0372

3,0275

3,0284

3,0296

Jan'24

2,9569

2,9736

2,9317

2,9643

2,9583

Feb'24

2,9130

2,9272

2,8901

2,9178

2,9148

Mar'24

2,8652

2,8781

2,8444

2,8660

2,8665

Apr'24

2,8089

2,8221

2,7920

2,8082

2,8123

May'24

2,7801

2,7868

2,7583

2,7724

2,7781

Jun'24

2,7552

2,7614

2,7344

2,7482

2,7533

Jul'24

2,7223

2,7470

2,7222

2,7359

2,7406

Aug'24

2,7250

2,7352

2,7114

2,7250

2,7293

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,579

2,584

2,572

2,580

2,579

Nov'23

2,946

2,953

2,942

2,947

2,958

Dec'23

3,408

3,411

3,400

3,405

3,421

Jan'24

3,660

3,661

3,660

3,661

3,675

Feb'24

3,586

3,589

3,586

3,589

3,602

Mar'24

3,278

3,278

3,278

3,278

3,302

Apr'24

3,026

3,027

3,017

3,017

3,038

May'24

3,031

3,068

3,006

3,037

3,027

Jun'24

3,146

3,175

3,123

3,146

3,139

Jul'24

3,264

3,293

3,245

3,263

3,259

Aug'24

3,307

3,338

3,283

3,299

3,298

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,6251

2,6338

2,6137

2,6230

2,6230

Nov'23

2,5638

2,5638

2,5444

2,5519

2,5537

Dec'23

2,4820

2,4820

2,4728

2,4728

2,4804

Jan'24

2,4409

2,4552

2,4190

2,4413

2,4335

Feb'24

2,4250

2,4250

2,4250

2,4250

2,4288

Mar'24

2,4313

2,4313

2,4294

2,4294

2,4358

Apr'24

2,6204

2,6204

2,6178

2,6178

2,6240

May'24

2,6161

2,6161

2,6146

2,6146

2,6179

Jun'24

2,5937

2,5937

2,5902

2,5902

2,5956

Jul'24

2,5597

2,5637

2,5468

2,5598

2,5572

Aug'24

2,5158

2,5188

2,5041

2,5162

2,5125

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts