menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 09/01/2023

08:28 09/01/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/01/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

74,41

+0,64

+0,87%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

79,32

+0,75

+0,95%

Tháng 03/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,83

+0,12

+3,23%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

227,48

+3,02

+1,35%

Tháng 02/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

304,33

+3,88

+1,29%

Tháng 02/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

78,48

79,35

78,34

79,27

78,57

Apr'23

78,68

79,44

78,50

79,44

78,75

May'23

79,06

80,32

78,44

78,74

78,80

Jun'23

78,78

78,78

78,57

78,57

78,62

Jul'23

79,02

79,68

78,36

78,42

78,43

Aug'23

78,17

79,44

78,12

78,17

78,15

Sep'23

77,78

79,24

77,56

77,87

77,85

Oct'23

77,25

78,72

77,19

77,58

77,53

Nov'23

77,30

78,36

77,30

77,30

77,22

Dec'23

77,20

77,62

77,15

77,62

77,02

Jan'24

76,74

76,74

76,74

76,74

76,58

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

73,47

74,48

73,47

74,38

73,77

Mar'23

73,87

74,75

73,79

74,66

74,04

Apr'23

74,08

74,96

74,08

74,86

74,26

May'23

74,22

75,14

74,22

75,09

74,44

Jun'23

74,36

75,21

74,33

75,17

74,50

Jul'23

74,72

75,08

74,67

75,01

74,43

Aug'23

74,52

74,62

74,52

74,62

74,26

Sep'23

74,26

74,65

74,26

74,65

74,02

Oct'23

74,10

74,10

74,10

74,10

73,75

Nov'23

73,72

73,72

73,72

73,72

73,46

Dec'23

73,01

73,71

73,00

73,64

73,14

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,0054

3,0437

3,0054

3,0414

3,0045

Mar'23

2,9338

2,9553

2,9338

2,9551

2,9214

Apr'23

2,8334

2,8469

2,8307

2,8469

2,8137

May'23

2,7749

2,7749

2,7749

2,7749

2,7345

Jun'23

2,7200

2,7401

2,6835

2,7051

2,7019

Jul'23

2,6880

2,7245

2,6718

2,6910

2,6899

Aug'23

2,6753

2,7126

2,6627

2,6818

2,6817

Sep'23

2,6762

2,7020

2,6560

2,6768

2,6762

Oct'23

2,6825

2,6949

2,6482

2,6714

2,6694

Nov'23

2,6697

2,6844

2,6450

2,6632

2,6599

Dec'23

2,6589

2,6740

2,6278

2,6527

2,6481

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,810

3,866

3,788

3,827

3,710

Mar'23

3,476

3,497

3,450

3,481

3,392

Apr'23

3,395

3,406

3,361

3,396

3,313

May'23

3,431

3,440

3,400

3,430

3,352

Jun'23

3,596

3,612

3,570

3,602

3,519

Jul'23

3,711

3,730

3,694

3,725

3,653

Aug'23

3,752

3,753

3,752

3,753

3,683

Sep'23

3,707

3,707

3,673

3,698

3,630

Oct'23

3,767

3,768

3,742

3,761

3,698

Nov'23

4,134

4,134

4,108

4,116

4,060

Dec'23

4,516

4,566

4,424

4,485

4,522

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,2510

2,2774

2,2510

2,2730

2,2446

Mar'23

2,2572

2,2835

2,2572

2,2770

2,2515

Apr'23

2,4438

2,4537

2,4438

2,4504

2,4240

May'23

2,4508

2,4508

2,4445

2,4452

2,4211

Jun'23

2,4301

2,4301

2,4301

2,4301

2,4178

Jul'23

2,3978

2,4292

2,3687

2,3755

2,3889

Aug'23

2,3435

2,3948

2,3335

2,3406

2,3537

Sep'23

2,3368

2,3530

2,2917

2,2983

2,3126

Oct'23

2,2000

2,2030

2,1515

2,1568

2,1697

Nov'23

2,1584

2,1630

2,1169

2,1169

2,1293

Dec'23

2,1321

2,1397

2,0840

2,0897

2,1021

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts