menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 13/7/2022

09:09 13/07/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/7/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

95,56

-0,28

-0,29%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

99,15

-0,34

-0,34%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,28

+0,12

+1,96%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

323,38

-3,08

-0,94%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

364,64

-1,62

-0,44%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

99,31

99,52

97,30

99,12

99,49

Oct'22

95,93

96,20

94,11

95,96

96,12

Nov'22

99,68

100,06

93,47

93,61

100,80

Dec'22

90,56

91,60

90,56

91,60

91,69

Jan'23

94,19

94,19

89,70

90,08

96,57

Feb'23

88,79

88,87

88,79

88,87

95,04

Mar'23

87,81

88,10

87,54

87,95

93,84

Apr'23

87,20

87,20

86,88

87,20

92,86

May'23

86,59

86,59

86,16

86,59

92,09

Jun'23

86,80

86,80

85,52

86,04

91,42

Jul'23

85,54

85,54

85,54

85,54

90,77

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

95,89

95,97

93,67

95,44

95,84

Sep'22

93,30

93,42

91,14

92,88

93,31

Oct'22

90,70

90,75

88,65

90,54

90,70

Nov'22

88,48

88,48

86,48

88,37

88,48

Dec'22

86,48

86,88

84,89

86,56

86,65

Jan'23

85,15

85,21

83,50

84,45

85,13

Feb'23

82,60

82,60

82,60

82,60

83,89

Mar'23

82,90

82,90

81,87

81,87

82,89

Apr'23

86,45

86,52

81,44

82,06

87,74

May'23

81,45

81,45

81,45

81,45

81,35

Jun'23

80,88

81,10

79,50

80,88

80,73

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6521

3,6623

3,6156

3,6533

3,6626

Sep'22

3,5572

3,5622

3,5219

3,5555

3,5671

Oct'22

3,4480

3,4524

3,4480

3,4524

3,4901

Nov'22

3,3919

3,3919

3,3919

3,3919

3,4217

Dec'22

3,3336

3,3336

3,3336

3,3336

3,3610

Jan'23

3,4120

3,4120

3,2611

3,3086

3,4391

Feb'23

3,3486

3,3646

3,2057

3,2474

3,3817

Mar'23

3,2674

3,2674

3,1440

3,1798

3,3202

Apr'23

3,1408

3,1612

3,0890

3,1134

3,2601

May'23

3,0891

3,0891

3,0390

3,0619

3,2087

Jun'23

3,1000

3,1000

2,9901

3,0179

3,1637

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

6,252

6,295

6,201

6,280

6,163

Sep'22

6,125

6,156

6,058

6,145

6,021

Oct'22

6,081

6,131

6,058

6,131

6,003

Nov'22

6,184

6,227

6,184

6,227

6,100

Dec'22

6,330

6,341

6,330

6,341

6,211

Jan'23

6,426

6,426

6,426

6,426

6,294

Feb'23

6,183

6,183

6,183

6,183

6,065

Mar'23

5,585

5,754

5,272

5,376

5,571

Apr'23

4,562

4,578

4,562

4,578

4,489

May'23

4,500

4,553

4,315

4,409

4,486

Jun'23

4,580

4,606

4,377

4,469

4,543

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,2459

3,2509

3,2134

3,2425

3,2646

Sep'22

3,0991

3,1097

3,0708

3,0942

3,1185

Oct'22

2,8107

2,8140

2,8000

2,8140

2,8360

Nov'22

2,6682

2,6682

2,6628

2,6628

2,6879

Dec'22

2,5536

2,5765

2,5476

2,5765

2,5861

Jan'23

2,5075

2,5075

2,4983

2,4983

2,5243

Feb'23

2,6323

2,6323

2,4719

2,4952

2,6440

Mar'23

2,6155

2,6155

2,4630

2,4862

2,6297

Apr'23

2,6379

2,6471

2,6270

2,6471

2,7913

May'23

2,6088

2,6195

2,6030

2,6195

2,7634

Jun'23

2,5700

2,5878

2,5573

2,5828

2,7249

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts