menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 15/11/2023

09:30 15/11/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/11/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

78,27

+0,01

+0,01%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

82,51

+0,04

+0,05%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

222,26

-0,02

-0,01%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,10

-0,01

-0,19%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

283,55

-0,16

-0,06%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

82,38

82,59

81,98

82,58

82,47

Feb'24

82,09

82,27

81,68

82,11

82,21

Mar'24

81,98

83,12

81,46

81,93

81,88

Apr'24

82,38

82,76

81,37

81,65

81,60

May'24

81,42

81,47

81,42

81,47

81,39

Jun'24

81,37

82,24

80,63

81,11

81,09

Jul'24

80,80

81,48

80,76

80,80

80,79

Aug'24

80,48

81,12

80,40

80,48

80,49

Sep'24

80,11

80,76

80,08

80,13

80,16

Oct'24

79,77

79,77

79,77

79,77

79,81

Nov'24

79,40

79,40

79,40

79,40

79,47

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

78,17

78,37

77,66

78,37

78,26

Jan'24

78,10

78,29

77,61

78,29

78,17

Feb'24

77,88

78,07

77,44

78,07

77,98

Mar'24

77,66

77,82

77,23

77,78

77,75

Apr'24

77,42

77,54

77,01

77,54

77,49

May'24

76,83

76,89

76,83

76,89

77,20

Jun'24

76,87

77,00

76,40

76,99

76,87

Jul'24

76,72

77,70

76,18

76,51

76,62

Aug'24

76,37

77,07

75,87

76,12

76,26

Sep'24

75,78

75,78

75,78

75,78

75,72

Oct'24

75,51

76,24

75,00

75,31

75,49

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,8337

2,8398

2,8255

2,8382

2,8371

Jan'24

2,7745

2,7798

2,7663

2,7767

2,7792

Feb'24

2,7349

2,7420

2,7331

2,7419

2,7465

Mar'24

2,7127

2,7364

2,6773

2,7074

2,7036

Apr'24

2,6407

2,6868

2,6320

2,6608

2,6577

May'24

2,6137

2,6535

2,6038

2,6295

2,6267

Jun'24

2,6126

2,6306

2,5835

2,6065

2,6054

Jul'24

2,5789

2,6210

2,5760

2,5969

2,5965

Aug'24

2,5743

2,6163

2,5743

2,5944

2,5939

Sep'24

2,5848

2,6204

2,5786

2,5984

2,5971

Oct'24

2,5828

2,6179

2,5792

2,6000

2,5978

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3,106

3,113

3,099

3,100

3,106

Jan'24

3,316

3,324

3,306

3,316

3,316

Feb'24

3,257

3,269

3,257

3,263

3,261

Mar'24

3,073

3,086

3,073

3,080

3,079

Apr'24

2,980

2,985

2,980

2,983

2,978

May'24

3,045

3,045

3,045

3,045

3,043

Jun'24

3,171

3,171

3,171

3,171

3,164

Jul'24

3,295

3,295

3,295

3,295

3,288

Aug'24

3,365

3,392

3,310

3,333

3,355

Sep'24

3,326

3,326

3,326

3,326

3,321

Oct'24

3,400

3,400

3,400

3,400

3,404

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,2218

2,2262

2,2152

2,2239

2,2228

Jan'24

2,1967

2,2022

2,1902

2,2001

2,2006

Feb'24

2,1994

2,2037

2,1937

2,2037

2,2025

Mar'24

2,2153

2,2194

2,2153

2,2194

2,2171

Apr'24

2,4301

2,4501

2,4009

2,4119

2,4205

May'24

2,4100

2,4100

2,4100

2,4100

2,4240

Jun'24

2,4030

2,4030

2,4030

2,4030

2,4142

Jul'24

2,4018

2,4174

2,3722

2,3841

2,3931

Aug'24

2,3497

2,3847

2,3413

2,3529

2,3623

Sep'24

2,3366

2,3416

2,2991

2,3102

2,3198

Oct'24

2,1747

2,1752

2,1448

2,1488

2,1583

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts