menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 15/8/2023

08:42 15/08/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

82,53

+0,02

+0,02%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

86,29

+0,08

+0,09%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

291,47

+0,85

+0,29%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,84

+0,04

+1,54%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

307,88

-0,95

-0,31%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

86,30

86,47

86,09

86,38

86,21

Nov'23

85,39

85,64

85,39

85,58

85,51

Dec'23

85,23

85,44

84,39

84,94

85,59

Jan'24

85,38

85,38

84,31

84,45

85,10

Feb'24

83,99

83,99

83,88

83,99

84,63

Mar'24

83,21

83,74

83,21

83,54

84,16

Apr'24

83,12

83,12

83,04

83,12

83,71

May'24

82,79

82,79

82,68

82,72

83,29

Jun'24

82,50

82,63

81,95

82,32

82,86

Jul'24

81,92

81,92

81,92

81,92

82,43

Aug'24

81,52

81,52

81,52

81,52

82,02

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

82,52

82,64

82,32

82,60

82,51

Oct'23

81,98

82,06

81,75

82,05

81,92

Nov'23

81,39

81,50

81,21

81,50

81,37

Dec'23

80,83

80,97

80,70

80,96

80,86

Jan'24

80,27

80,27

80,20

80,20

80,36

Feb'24

79,76

79,76

79,76

79,76

79,87

Mar'24

79,35

79,35

79,26

79,32

79,39

Apr'24

78,75

79,35

78,45

78,93

79,49

May'24

78,25

78,63

77,97

78,47

79,01

Jun'24

77,97

78,11

77,93

78,06

78,01

Jul'24

77,31

77,58

77,11

77,53

78,01

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,0795

3,0830

3,0696

3,0819

3,0883

Oct'23

3,0604

3,0623

3,0500

3,0615

3,0682

Nov'23

2,9999

3,0005

2,9941

2,9970

3,0074

Dec'23

2,9160

2,9203

2,9121

2,9137

2,9269

Jan'24

2,8669

2,8669

2,8669

2,8669

2,8823

Feb'24

2,8645

2,8678

2,8233

2,8427

2,8632

Mar'24

2,8131

2,8203

2,7771

2,7968

2,8149

Apr'24

2,7568

2,7622

2,7308

2,7451

2,7601

May'24

2,7277

2,7285

2,6948

2,7099

2,7220

Jun'24

2,6832

2,6996

2,6592

2,6830

2,6926

Jul'24

2,6782

2,6812

2,6588

2,6739

2,6828

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,810

2,844

2,809

2,835

2,795

Oct'23

2,913

2,940

2,908

2,933

2,898

Nov'23

3,382

3,412

3,380

3,406

3,364

Dec'23

3,859

3,880

3,855

3,877

3,845

Jan'24

4,054

4,077

4,054

4,071

4,041

Feb'24

3,962

3,984

3,962

3,975

3,946

Mar'24

3,627

3,640

3,627

3,630

3,607

Apr'24

3,288

3,288

3,275

3,275

3,258

May'24

3,262

3,269

3,260

3,260

3,246

Jun'24

3,340

3,344

3,338

3,338

3,326

Jul'24

3,435

3,435

3,430

3,430

3,419

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,9054

2,9215

2,9007

2,9215

2,9062

Oct'23

2,6531

2,6715

2,6511

2,6702

2,6596

Nov'23

2,5298

2,5453

2,5298

2,5453

2,5688

Dec'23

2,4244

2,4480

2,4244

2,4480

2,4306

Jan'24

2,3810

2,3943

2,3810

2,3943

2,4054

Feb'24

2,3713

2,3731

2,3530

2,3657

2,3886

Mar'24

2,3692

2,3811

2,3595

2,3717

2,3929

Apr'24

2,5694

2,5694

2,5480

2,5600

2,5803

May'24

2,5575

2,5590

2,5421

2,5529

2,5734

Jun'24

2,5323

2,5362

2,5200

2,5306

2,5516

Jul'24

2,4900

2,4977

2,4900

2,4973

2,5181

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts