menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 16/11/2023

09:30 16/11/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/11/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

75,96

-0,70

-0,91%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

80,53

-0,65

-0,80%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

218,02

-2,16

-0,98%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,15

-0,04

-1,19%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

284,37

-2,50

-0,87%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

80,94

80,95

80,40

80,48

81,18

Feb'24

80,65

80,74

80,38

80,43

81,05

Mar'24

80,45

80,45

80,28

80,28

81,93

Apr'24

80,99

81,47

80,53

80,69

81,65

May'24

80,17

80,21

80,16

80,18

80,51

Jun'24

81,33

81,57

80,05

80,29

81,11

Jul'24

81,22

81,22

80,04

80,04

80,80

Aug'24

79,76

79,76

79,76

79,76

80,48

Sep'24

79,54

79,54

79,46

79,46

80,13

Oct'24

79,14

79,55

79,14

79,14

79,77

Nov'24

78,82

78,82

78,82

78,82

79,40

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

76,60

76,61

75,89

75,95

76,66

Jan'24

76,71

76,71

76,04

76,10

76,79

Feb'24

76,74

76,74

76,11

76,16

76,80

Mar'24

76,59

76,60

76,09

76,10

76,72

Apr'24

76,37

76,38

76,17

76,17

76,56

May'24

76,25

76,25

75,95

75,95

76,36

Jun'24

76,00

76,00

75,55

75,59

76,11

Jul'24

75,66

75,66

75,30

75,33

75,82

Aug'24

76,33

76,54

75,42

75,49

76,12

Sep'24

75,01

75,01

74,70

74,70

75,13

Oct'24

75,67

75,67

74,57

74,77

75,31

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,8709

2,8709

2,8382

2,8410

2,8687

Jan'24

2,7901

2,7901

2,7600

2,7640

2,7911

Feb'24

2,7503

2,7503

2,7284

2,7284

2,7537

Mar'24

2,6927

2,6927

2,6875

2,6875

2,7105

Apr'24

2,6405

2,6708

2,6317

2,6609

2,6608

May'24

2,6056

2,6064

2,5983

2,6030

2,6295

Jun'24

2,5750

2,5853

2,5745

2,5750

2,5983

Jul'24

2,5622

2,5659

2,5604

2,5652

2,5969

Aug'24

2,5773

2,5969

2,5725

2,5822

2,5944

Sep'24

2,5810

2,6011

2,5775

2,5856

2,5984

Oct'24

2,5749

2,5749

2,5749

2,5749

2,5866

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3,151

3,153

3,133

3,152

3,190

Jan'24

3,326

3,330

3,314

3,324

3,362

Feb'24

3,273

3,277

3,264

3,272

3,308

Mar'24

3,100

3,104

3,091

3,101

3,129

Apr'24

2,990

3,003

2,989

3,001

3,021

May'24

3,053

3,057

3,053

3,055

3,078

Jun'24

3,173

3,173

3,173

3,173

3,164

Jul'24

3,295

3,339

3,265

3,314

3,288

Aug'24

3,333

3,378

3,311

3,355

3,333

Sep'24

3,326

3,360

3,299

3,340

3,321

Oct'24

3,399

3,399

3,399

3,399

3,404

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,1992

2,2013

2,1777

2,1788

2,2018

Jan'24

2,1796

2,1798

2,1571

2,1586

2,1803

Feb'24

2,1782

2,1791

2,1605

2,1624

2,1833

Mar'24

2,2140

2,2140

2,1762

2,1770

2,1980

Apr'24

2,3707

2,3708

2,3707

2,3708

2,4119

May'24

2,4100

2,4187

2,3739

2,3949

2,4139

Jun'24

2,4030

2,4057

2,3665

2,3874

2,4047

Jul'24

2,3873

2,3873

2,3484

2,3502

2,3841

Aug'24

2,3347

2,3488

2,3185

2,3348

2,3529

Sep'24

2,2928

2,3066

2,2780

2,2934

2,3102

Oct'24

2,1235

2,1335

2,1224

2,1333

2,1488

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts