menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 16/8/2023

09:18 16/08/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

81,05

+0,06

+0,07%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

84,90

+0,01

+0,01%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

283,93

-0,83

-0,29%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,65

-0,01

-0,49%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

302,81

+0,01

+0,00%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

85,12

85,27

84,64

84,92

84,89

Nov'23

84,47

84,47

84,05

84,31

84,28

Dec'23

83,85

83,88

83,54

83,70

83,77

Jan'24

84,56

84,66

82,87

83,33

84,45

Feb'24

82,86

82,92

82,79

82,92

83,99

Mar'24

83,29

83,29

82,42

82,51

83,54

Apr'24

82,11

82,11

82,04

82,11

83,12

May'24

81,73

81,73

81,60

81,73

82,72

Jun'24

82,11

82,40

81,02

81,35

82,32

Jul'24

80,97

80,97

80,97

80,97

81,92

Aug'24

80,60

80,60

80,60

80,60

81,52

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

81,23

81,26

80,68

80,98

80,99

Oct'23

80,74

80,76

80,19

80,47

80,50

Nov'23

80,25

80,30

79,75

80,02

80,05

Dec'23

79,76

79,87

79,33

79,60

79,61

Jan'24

79,39

79,40

78,90

79,11

79,17

Feb'24

79,76

80,23

78,22

78,72

79,87

Mar'24

79,35

79,78

77,81

78,29

79,39

Apr'24

77,61

77,61

77,61

77,61

77,85

May'24

78,52

78,78

76,98

77,43

78,47

Jun'24

76,85

77,03

76,75

77,03

77,01

Jul'24

77,86

77,90

76,11

76,57

77,53

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,0331

3,0379

3,0167

3,0288

3,0280

Oct'23

3,0159

3,0159

2,9993

3,0115

3,0110

Nov'23

2,9588

2,9588

2,9527

2,9527

2,9578

Dec'23

2,9160

2,9299

2,8657

2,8812

2,9269

Jan'24

2,8375

2,8375

2,8375

2,8375

2,8414

Feb'24

2,8342

2,8458

2,7932

2,8077

2,8427

Mar'24

2,7906

2,8001

2,7533

2,7677

2,7968

Apr'24

2,7337

2,7425

2,7115

2,7204

2,7451

May'24

2,7000

2,7048

2,6739

2,6870

2,7099

Jun'24

2,6744

2,6888

2,6474

2,6619

2,6830

Jul'24

2,6544

2,6544

2,6488

2,6544

2,6739

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,664

2,666

2,638

2,646

2,659

Oct'23

2,780

2,786

2,759

2,768

2,781

Nov'23

3,275

3,281

3,261

3,266

3,287

Dec'23

3,772

3,772

3,755

3,757

3,790

Jan'24

3,977

3,977

3,963

3,969

3,994

Feb'24

3,894

3,894

3,886

3,886

3,915

Mar'24

3,577

3,577

3,577

3,577

3,601

Apr'24

3,246

3,246

3,246

3,246

3,272

May'24

3,226

3,226

3,226

3,226

3,253

Jun'24

3,340

3,346

3,265

3,333

3,325

Jul'24

3,396

3,396

3,396

3,396

3,425

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,8461

2,8472

2,8305

2,8362

2,8476

Oct'23

2,6155

2,6155

2,5963

2,6023

2,6116

Nov'23

2,4919

2,4934

2,4851

2,4856

2,4964

Dec'23

2,4244

2,4510

2,3954

2,4046

2,4306

Jan'24

2,3810

2,3985

2,3453

2,3559

2,3789

Feb'24

2,3587

2,3838

2,3319

2,3435

2,3657

Mar'24

2,3643

2,3812

2,3371

2,3490

2,3717

Apr'24

2,5485

2,5632

2,5235

2,5351

2,5600

May'24

2,5439

2,5552

2,5189

2,5281

2,5529

Jun'24

2,5201

2,5391

2,4963

2,5075

2,5306

Jul'24

2,4786

2,4928

2,4698

2,4749

2,4973

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts