menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 20/11/2023

09:09 20/11/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/11/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

76,10

+0,21

+0,28%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

80,89

+0,28

+0,35%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

218,22

-0,23

-0,11%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,95

-0,01

-0,27%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

277,22

-0,03

-0,01%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

80,47

80,96

79,97

80,93

80,61

Feb'24

80,55

80,62

79,99

80,61

80,50

Mar'24

77,77

80,44

77,41

80,35

77,50

Apr'24

78,72

80,28

78,72

80,20

77,44

May'24

80,05

80,05

80,05

80,05

77,35

Jun'24

79,82

79,82

79,82

79,82

79,86

Jul'24

79,61

79,61

79,61

79,61

77,00

Aug'24

79,33

79,33

79,33

79,33

76,77

Sep'24

78,04

79,03

77,97

79,03

76,51

Oct'24

78,72

78,72

78,72

78,72

76,24

Nov'24

78,41

78,41

78,41

78,41

75,97

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

75,65

76,16

75,65

76,16

75,89

Jan'24

75,80

76,35

75,41

76,34

76,04

Feb'24

75,81

76,38

75,47

76,38

76,11

Mar'24

75,64

76,28

75,47

76,28

76,08

Apr'24

75,45

76,13

75,45

76,13

75,97

May'24

75,92

75,92

75,89

75,89

75,80

Jun'24

75,15

75,70

75,02

75,70

75,58

Jul'24

75,36

75,36

75,29

75,29

75,29

Aug'24

72,64

74,98

72,64

74,96

72,54

Sep'24

74,66

74,66

74,46

74,46

74,61

Oct'24

71,82

74,31

71,82

74,26

71,92

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,7641

2,7759

2,7469

2,7734

2,7725

Jan'24

2,7029

2,7143

2,6894

2,7143

2,7139

Feb'24

2,6622

2,6830

2,6622

2,6830

2,6843

Mar'24

2,6442

2,6445

2,6442

2,6445

2,6505

Apr'24

2,5579

2,6248

2,5442

2,6095

2,5584

May'24

2,5267

2,5956

2,5173

2,5828

2,5292

Jun'24

2,5070

2,5737

2,4985

2,5633

2,5082

Jul'24

2,5187

2,5644

2,5162

2,5558

2,5007

Aug'24

2,4984

2,5625

2,4980

2,5547

2,5002

Sep'24

2,5046

2,5669

2,5042

2,5604

2,5065

Oct'24

2,5080

2,5692

2,5080

2,5639

2,5101

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,957

2,958

2,899

2,949

2,960

Jan'24

3,115

3,134

3,072

3,121

3,131

Feb'24

3,065

3,086

3,032

3,073

3,085

Mar'24

2,900

2,925

2,876

2,914

2,924

Apr'24

2,817

2,833

2,792

2,821

2,833

May'24

2,849

2,883

2,849

2,870

2,884

Jun'24

2,971

3,004

2,970

2,999

3,005

Jul'24

3,120

3,126

3,095

3,125

3,130

Aug'24

3,153

3,160

3,138

3,160

3,177

Sep'24

3,138

3,158

3,128

3,158

3,163

Oct'24

3,209

3,238

3,209

3,238

3,243

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,1790

2,1861

2,1645

2,1831

2,1845

Jan'24

2,1487

2,1545

2,1344

2,1519

2,1544

Feb'24

2,1403

2,1584

2,1403

2,1542

2,1586

Mar'24

2,1747

2,1747

2,1706

2,1706

2,1757

Apr'24

2,2901

2,3767

2,2901

2,3714

2,2931

May'24

2,3017

2,3789

2,2958

2,3736

2,2971

Jun'24

2,2950

2,3700

2,2901

2,3644

2,2908

Jul'24

2,3000

2,3470

2,2890

2,3419

2,2704

Aug'24

2,2383

2,3154

2,2383

2,3100

2,2412

Sep'24

2,2001

2,2744

2,2001

2,2687

2,2028

Oct'24

2,0470

2,1093

2,0470

2,1093

2,0479

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts