Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/11/2023.
Mặt hàng
|
Đơn vị
|
Giá
|
Chênh lệch
|
%
thay đổi
|
Kỳ hạn
|
Dầu WTI sàn Nymex
|
USD/bbl
|
73,02
|
+0,12
|
+0,16%
|
Tháng 12/2023
|
Dầu Brent sàn ICE
|
USD/bbl
|
77,58
|
+0,16
|
+0,21%
|
Tháng 01/2024
|
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
|
USD/gallon
|
210,53
|
+0,42
|
+0,20%
|
Tháng 12/2023
|
Khí gas kỳ hạn Nymex
|
USD/MMBtu
|
3,08
|
+0,02
|
+0,59%
|
Tháng 12/2023
|
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
|
USD/gallon
|
274,41
|
-0,61
|
-0,22%
|
Tháng 12/2023
|
Bảng giá năng lượng chi tiết:
Dầu thô Brent (USD/bbl)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Jan'24
|
77,53
|
77,69
|
77,28
|
77,56
|
77,42
|
Feb'24
|
77,45
|
|