menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 21/10/2022

08:54 21/10/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/10/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

84,67

+0,20

+0,21%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,46

+0,08

+0,09%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,34

-0,02

-0,41%

Tháng 11/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

264,60

-0,18

-0,07%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

374,32

-1,36

-0,36%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

92,79

92,80

92,18

92,49

92,38

Jan'23

90,78

90,78

90,32

90,61

90,45

Feb'23

88,86

90,65

88,24

88,61

88,85

Mar'23

87,27

88,94

86,72

87,07

87,42

Apr'23

86,06

86,06

86,06

86,06

85,79

May'23

84,98

86,28

84,75

84,75

85,24

Jun'23

83,99

85,50

83,68

83,85

84,37

Jul'23

83,13

84,48

83,13

83,13

83,67

Aug'23

82,47

83,76

82,47

82,47

83,02

Sep'23

81,51

81,84

81,51

81,84

82,42

Oct'23

80,94

81,28

80,94

81,28

81,86

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

85,94

88,17

85,22

85,98

85,55

Dec'22

85,07

85,10

84,41

84,64

84,51

Jan'23

83,78

83,82

83,22

83,47

83,30

Feb'23

82,42

82,42

81,93

82,19

81,99

Mar'23

81,11

81,11

80,80

81,02

80,78

Apr'23

80,01

80,01

79,71

79,81

79,71

May'23

78,80

79,03

78,80

79,01

78,80

Jun'23

78,34

78,34

77,99

78,24

78,01

Jul'23

77,58

77,58

77,58

77,58

77,32

Aug'23

76,97

76,97

76,97

76,97

76,72

Sep'23

76,17

76,17

76,17

76,17

76,17

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,7579

3,7653

3,7355

3,7432

3,7568

Dec'22

3,4995

3,5137

3,4862

3,4944

3,4838

Jan'23

3,4021

3,4021

3,3805

3,3840

3,3742

Feb'23

3,3236

3,4063

3,2683

3,2884

3,3432

Mar'23

3,2436

3,3097

3,1812

3,1996

3,2507

Apr'23

3,1920

3,2046

3,0861

3,1034

3,1504

May'23

3,0905

3,1204

3,0190

3,0271

3,0705

Jun'23

2,9996

3,0498

2,9488

2,9622

3,0036

Jul'23

2,9871

3,0035

2,9138

2,9249

2,9645

Aug'23

2,9640

2,9756

2,8893

2,8993

2,9376

Sep'23

2,9337

2,9537

2,8686

2,8787

2,9153

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

5,322

5,375

5,311

5,340

5,358

Dec'22

5,784

5,851

5,784

5,827

5,838

Jan'23

6,067

6,112

6,064

6,093

6,111

Feb'23

5,879

5,879

5,879

5,879

5,928

Mar'23

5,347

5,355

5,346

5,355

5,374

Apr'23

4,633

4,678

4,551

4,618

4,655

May'23

4,599

4,632

4,501

4,572

4,604

Jun'23

4,677

4,704

4,581

4,646

4,681

Jul'23

4,760

4,787

4,667

4,728

4,765

Aug'23

4,787

4,812

4,694

4,753

4,789

Sep'23

4,716

4,716

4,716

4,716

4,725

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,6503

2,6522

2,6460

2,6460

2,6478

Dec'22

2,4734

2,4747

2,4620

2,4712

2,4661

Jan'23

2,3945

2,3945

2,3901

2,3901

2,3945

Feb'23

2,3782

2,4360

2,3682

2,3725

2,3928

Mar'23

2,3851

2,4409

2,3746

2,3776

2,3984

Apr'23

2,5870

2,6086

2,5478

2,5478

2,5663

May'23

2,5734

2,5975

2,5381

2,5381

2,5589

Jun'23

2,5298

2,5731

2,5115

2,5153

2,5372

Jul'23

2,5225

2,5270

2,4778

2,4778

2,5007

Aug'23

2,4341

2,4810

2,4341

2,4341

2,4583

Sep'23

2,3965

2,3965

2,3849

2,3849

2,4105

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts