menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 21/11/2023

09:26 21/11/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/11/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

77,60

+1,71

+2,25%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

82,19

-0,13

-0,16%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

222,28

-0,32

-0,14%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,88

0,00

-0,03%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

284,61

-0,34

-0,12%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

82,13

82,25

82,04

82,22

82,32

Feb'24

82,10

82,23

82,07

82,19

82,34

Mar'24

81,92

82,08

81,92

82,05

82,20

Apr'24

80,68

82,31

80,68

82,02

80,20

May'24

81,50

82,14

81,50

81,83

80,05

Jun'24

79,82

81,91

79,67

81,59

79,86

Jul'24

81,00

81,31

80,82

81,31

79,61

Aug'24

81,05

81,05

80,95

80,99

79,33

Sep'24

80,48

80,64

80,48

80,64

79,03

Oct'24

80,29

80,29

80,29

80,29

78,72

Nov'24

79,94

79,94

79,94

79,94

78,41

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

75,65

78,22

75,60

77,60

75,89

Jan'24

77,65

77,80

77,51

77,78

77,83

Feb'24

77,69

77,85

77,58

77,84

77,90

Mar'24

77,59

77,79

77,51

77,76

77,83

Apr'24

77,40

77,58

77,40

77,44

77,68

May'24

77,16

77,31

77,16

77,25

77,47

Jun'24

77,00

77,09

76,84

77,07

77,19

Jul'24

75,36

77,27

75,29

76,86

75,29

Aug'24

75,56

76,86

75,30

76,49

74,96

Sep'24

74,66

76,48

74,46

76,10

74,61

Oct'24

74,83

76,09

74,65

75,71

74,26

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,8502

2,8515

2,8438

2,8461

2,8495

Jan'24

2,7882

2,7891

2,7820

2,7835

2,7877

Feb'24

2,7533

2,7556

2,7511

2,7515

2,7552

Mar'24

2,7175

2,7175

2,7150

2,7150

2,7189

Apr'24

2,6196

2,6845

2,6025

2,6742

2,6095

May'24

2,6395

2,6395

2,6395

2,6395

2,6437

Jun'24

2,6186

2,6186

2,6186

2,6186

2,5633

Jul'24

2,5651

2,6190

2,5640

2,6115

2,5558

Aug'24

2,6010

2,6129

2,5896

2,6087

2,5547

Sep'24

2,5922

2,6191

2,5922

2,6127

2,5604

Oct'24

2,6065

2,6187

2,6065

2,6142

2,5639

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,886

2,911

2,876

2,879

2,882

Jan'24

3,047

3,069

3,040

3,046

3,050

Feb'24

3,004

3,023

2,997

3,004

3,008

Mar'24

2,849

2,867

2,846

2,852

2,854

Apr'24

2,768

2,776

2,760

2,766

2,767

May'24

2,820

2,826

2,810

2,816

2,820

Jun'24

2,936

2,936

2,936

2,936

2,943

Jul'24

3,082

3,082

3,069

3,069

3,072

Aug'24

3,109

3,109

3,109

3,109

3,177

Sep'24

3,138

3,159

3,096

3,105

3,163

Oct'24

3,209

3,239

3,173

3,183

3,243

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,2178

2,2231

2,2171

2,2228

2,2260

Jan'24

2,1944

2,1974

2,1899

2,1967

2,1972

Feb'24

2,1992

2,2005

2,1953

2,2000

2,2011

Mar'24

2,1747

2,2435

2,1665

2,2175

2,1757

Apr'24

2,4080

2,4080

2,4073

2,4073

2,4102

May'24

2,3805

2,4358

2,3664

2,4136

2,3736

Jun'24

2,3720

2,4262

2,3592

2,4061

2,3644

Jul'24

2,3557

2,4029

2,3488

2,3845

2,3419

Aug'24

2,3489

2,3700

2,3489

2,3543

2,3100

Sep'24

2,3100

2,3291

2,3100

2,3148

2,2687

Oct'24

2,1630

2,1649

2,1551

2,1551

2,1093

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts